08:00 - 21:00

So sánh UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus

Việc lựa chọn giữa UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus không hề đơn giản: một bên có mức giá dễ tiếp cận, bên còn lại lại vượt trội về hiệu năng và vùng phủ sóng. Để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp, T2QWIFI đã thực hiện so sánh UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus một cách chi tiết, trực quan và dễ hiểu ngay dưới đây. Cùng khám phá nhé!

Khi lựa chọn thiết bị phát wifi cho gia đình hoặc văn phòng, các yếu tố như tốc độ truyền tải, băng tần hỗ trợ và khả năng xử lý nhiều kết nối cùng lúc luôn đóng vai trò then chốt. Trong số những sản phẩm nổi bật hiện nay, UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus đều mang lại hiệu năng ấn tượng, nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt nếu xét đến từng nhu cầu cụ thể.

Vậy nên chọn mẫu nào cho không gian của bạn? T2QWIFI sẽ so sánh UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus trong nội dung dưới đây, từ thông số kỹ thuật đến hiệu suất thực tế, nhằm giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp và tối ưu chi phí đầu tư.

so sanh UniFi 6 Lite va UniFi 6 Plus

So sánh UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus

Bang so sanh thong so ky thuat cua UniFi 6 Lite va UniFi 6 Plus

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus

Để giúp bạn dễ dàng đánh giá và lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng, bảng thông số sẽ làm rõ những điểm khác biệt quan trọng giữa UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus:

Thông số kỹ thuậtUniFi 6 Lite (U6 Lite)UniFi 6 Plus (U6 Plus)
Hỗ trợ Wi-Fi 6Chỉ hỗ trợ trên 5GHzHỗ trợ trên 5GHz và 2.4GHz
Tốc độ 2.4GHz (Mbps)300 Mbps573.5 Mbps
Tốc độ 5GHz (Mbps)1201 Mbps2402 Mbps
Số lượng kết nối đồng thời300+300+
MIMO2×22×2
MU-MIMO
Công suất TX tối đa23 dBm (2.4GHz và 5GHz)23 dBm (2.4GHz và 5GHz)
Độ lợi Anten2.8 dBi (2.4GHz)

3 dBi (5GHz)

3 dBi (2.4GHz)

5.4 dBi (5GHz)

Chất liệu vỏ và đếVỏ: Polycarbonate, hợp kim nhôm;

Đế: Polycarbonate, SGCC steel.

Vỏ: Polycarbonate, hợp kim nhôm;

Đế: ABS, SGCC steel.

Kích thướcØ160 x 33 mmØ160 x 33 mm
Trọng lượng300g không kèm giá đỡ

315g kèm giá đỡ

338g không kèm giá đỡ

413g kèm giá đỡ

Cách thức cấp nguồn802.3af PoE802.3af PoE

So sánh chi tiết về hình dáng và chất liệu của U6 Lite và U6+

So sanh chi tiet ve hinh dang va chat lieu cua U6 Lite va U6+

So sánh chi tiết về hình dáng và chất liệu của U6 Lite và U6+

Cả UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus đều sở hữu thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, với lớp vỏ ngoài làm từ polycarbonate cao cấp kết hợp hợp kim nhôm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt trong quá trình sử dụng.

Tuy nhiên, sự khác biệt rõ ràng nằm ở phần đế:

  • UniFi 6 Lite: Sử dụng đế bằng polycarbonate và thép SGCC, giúp tối ưu trọng lượng và tiết kiệm chi phí sản xuất;
  • UniFi 6 Plus: Được trang bị phần đế bằng kim loại (ABS và SGCC steel) chắc chắn hơn, không chỉ tăng độ ổn định khi gắn thiết bị mà còn góp phần cải thiện độ phát sóng và cảm giác cao cấp khi cầm nắm.

Ngoài ra, cả hai thiết bị đều tương thích với giá đỡ của các phiên bản trước, giúp người dùng dễ dàng lắp đặt lên tường hoặc trần mà không cần mua thêm phụ kiện mới – tiết kiệm chi phí và thời gian.

UniFi 6 Lite và U6+: nên sử dụng bộ phát wifi loại nào?

UniFi 6 Lite va U6+ nen su dung bo phat wifi loai nao

UniFi 6 Lite và U6+: nên sử dụng bộ phát wifi loại nào?

Khi phân vân giữa UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus, việc hiểu rõ sự khác biệt về hiệu năng sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế:

Tính năng nổi bật UniFi 6 LiteUniFi 6 Plus
Tốc độ 2.4 GHz (Mbps)300 Mbps573.5 Mbps
Tốc độ 5 GHz (Mbps)1200 Mbps2400 Mbps
Số lượng kết nối đồng thời300 người dùng300 người dùng
Độ lợi Anten 2.4 GHz2.8 dBi3 dBi

Qua đó, bạn có thể thấy UniFi 6 Plus nổi bật hơn về tốc độ truyền tải và hiệu suất tổng thể. Tuy nhiên, việc lựa chọn phù hợp còn phụ thuộc vào ngân sách và môi trường sử dụng:

  • Chọn UniFi 6 Lite nếu bạn cần một giải pháp tiết kiệm, phục vụ nhu cầu cơ bản như lướt web, làm việc văn phòng hoặc sử dụng trong không gian ít thiết bị truy cập cùng lúc;
  • Chọn UniFi 6 Plus nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạnh mẽ, hỗ trợ tốc độ cao, phù hợp cho không gian nhiều người dùng như quán cafe, văn phòng, homestay hoặc hộ gia đình sử dụng nhiều thiết bị cùng lúc.

>> XEM THÊM:

Việc so sánh UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus giúp bạn dễ dàng xác định thiết bị phù hợp nhất với hạ tầng mạng hiện có. Nếu cần tư vấn giải pháp triển khai hoặc hỗ trợ kỹ thuật, đừng ngần ngại gọi T2QWIFI qua số hotline: 0931 014 579 để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Tin liên quan
So sánh UniFi nanoHD và UniFi AC Pro giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về phần cứng, hiệu năng và mức độ phù hợp với từng không gian. CLICK để xem!
T2QWIFI sẽ so sánh UniFi U6 Pro và UniFi U6 LR giúp bạn hiểu rõ ưu điểm từng dòng, hỗ trợ lựa chọn thiết bị wifi hiệu quả, tối ưu nhất [CHI TIẾT]
So sánh Wifi H3C WA6126 và UniFi U6 Pro giúp doanh nghiệp chọn giải pháp wifi 6 dễ triển khai, hiệu năng cao, quản lý đơn giản. XEM CHI TIẾT!
youtube
youtube
youtube