08:00 - 21:00

So sánh UniFi nanoHD và UniFi AC Pro

Nên chọn UniFi nanoHD hay UniFi AC Pro? Nếu bạn đang phân vân giữa hai thiết bị này, hãy để T2QWIFI giúp bạn so sánh UniFi nanoHD và UniFi AC Pro chi tiết theo từng tiêu chí – từ thiết kế, hiệu năng đến môi trường triển khai thực tế. Khám phá ngay!

Trong hệ sinh thái thiết bị mạng chuyên nghiệp của Ubiquiti, UniFi nanoHD và UniFi AC Pro là hai model được đánh giá cao nhờ tính ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt. Tuy nhiên, mỗi thiết bị lại mang cấu hình và công nghệ riêng, hướng đến các môi trường sử dụng khác nhau như văn phòng nhiều người dùng hoặc khu vực rộng lớn.

Trong nội dung dưới đây, T2QWIFI sẽ giúp bạn phân tích và so sánh UniFi nanoHD và UniFi AC Pro, từ đó lựa chọn được thiết bị đáp ứng tốt nhất cho nhu cầu triển khai wifi hiệu quả và lâu dài. Cùng theo dõi nhé!

so sanh UniFi nanoHD va UniFi AC Pro

So sánh UniFi nanoHD và UniFi AC Pro

Sự khác biệt về thông số kỹ thuật của UniFi nanoHD và UniFi AC Pro

UniFi nanoHD và UniFi AC PrO đều thuộc dòng thiết bị phát WiFi chuyên dụng của Ubiquiti, nhưng mỗi sản phẩm lại có những đặc điểm kỹ thuật riêng biệt, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt nổi bật về thông số kỹ thuật giữa hai thiết bị này.

Kích thước và trọng lượng

Kich thuoc va trong luong

Kích thước và trọng lượng

Nếu xét về tính thẩm mỹ và sự gọn gàng khi lắp đặt, nanoHD có lợi thế hơn nhờ thiết kế nhỏ và nhẹ hơn rõ rệt so với AC Pro:

  • UniFi nanoHD: 6.30 x 6.30 x 1.29 inch – trọng lượng 0.66 lbs, tối ưu hơn cho không gian nhỏ;
  • UniFi AC Pro: 7.74 x 7.74 x 1.38 inch – lớn hơn và nặng hơn đáng kể.

Cổng kết nối

Cong ket noi

Cổng kết nối

Khi triển khai hệ thống mạng với nhiều thiết bị, số lượng cổng mạng là yếu tố quan trọng. Ở điểm này, AC Pro cho khả năng mở rộng tốt hơn:

  • UniFi nanoHD: chỉ có 1 cổng Gigabit Ethernet, cấp nguồn qua PoE;
  • UniFi AC Pro: có 2 cổng Gigabit Ethernet, gồm 1 cổng PoE và 1 cổng LAN mở rộng.

Vi xử lý và bộ nhớ

Vi xu ly va bo nho

Vi xử lý và bộ nhớ

Về mặt cấu hình phần cứng, nanoHD sử dụng CPU đời mới hơn với xung nhịp cao hơn, đồng thời có bộ nhớ flash gấp đôi AC Pro – mang lại hiệu năng xử lý mượt hơn trong môi trường nhiều người dùng:

  • UniFi nanoHD: CPU Mediatek MT7621AT lõi kép 880 MHz, RAM 128 MB, Flash 32 MB;
  • UniFi AC Pro: CPU Qualcomm QCA9563 đơn lõi 750 MHz, RAM 128 MB, Flash 16 MB.

Tốc độ truyền tải WiFi

Toc do truyen tai WiFi

Tốc độ truyền tải WiFi

Với băng tần 5GHz – nơi thường sử dụng cho tốc độ cao, nanoHD cho thông số ấn tượng hơn. Tuy nhiên, AC Pro lại nhỉnh hơn ở băng tần 2.4GHz:

  • UniFi nanoHD: 1733 Mbps (5GHz) + 300 Mbps (2.4GHz) → tổng AC2000;
  • UniFi AC Pro: 1300 Mbps (5GHz) + 450 Mbps (2.4GHz) → tổng AC1750

Công nghệ WiFi

Cong nghe WiFi

Công nghệ WiFi

Một điểm khác biệt lớn về mặt công nghệ là nanoHD được trang bị thêm hai công nghệ quan trọng hỗ trợ kết nối ổn định và hiệu quả hơn trong môi trường nhiều thiết bị:

  • UniFi nanoHD: có MU-MIMO (đa luồng đồng thời) và Beamforming (định hướng sóng);
  • UniFi AC Pro: không hỗ trợ hai công nghệ này.

Chất liệu

Chat lieu

Chất liệu

Sự khác biệt về chất liệu cấu tạo cũng góp phần tạo ra ưu thế nhất định về độ bền và khả năng chịu môi trường. Cụ thể:

  • UniFi nanoHD: phần đáy bằng kim loại giúp tản nhiệt tốt nhưng không có khả năng chống bụi/nước;
  • UniFi AC Pro: vỏ nhựa kín, đạt chuẩn IP54 – chống bụi và nước nhẹ, dùng được ngoài trời.

So sánh bộ phát wifi UniFi nanoHD và UniFi AC Pro

So sanh bo phat wifi UniFi nanoHD va UniFi AC Pro

So sánh bộ phát wifi UniFi nanoHD và UniFi AC Pro

UniFi nanoHD có một số ưu điểm vượt trội so với AC Pro, đặc biệt là trong môi trường có mật độ người dùng cao. Bảng sau sẽ giúp bạn nhận diện rõ sự khác biệt giữa hai model phổ biến này.

Tiêu chíUniFi nanoHDUniFi AC Pro
Công nghệ Wi-Fi802.11ac Wave 2, MU-MIMO 4×4802.11ac Wave 1, SU-MIMO 3×3
Thiết kếNhỏ gọn, hiện đạiLớn hơn, truyền thống
Chất liệuNhựa + hợp kim kẽm (tản nhiệt tốt)Nhựa toàn phần
Kích thước6.30 x 6.30 x 1.29 inch7.74 x 7.74 x 1.38 inch
Kháng nước/bụiKhông hỗ trợ ngoài trờiIP54 – dùng được ngoài trời
Tản nhiệtTốt hơn (vỏ kim loại dưới)Trung bình
Băng tần 5GHzTốc độ cao (1733 Mbps)Tốc độ thấp hơn (1300 Mbps)
Băng tần 2.4GHz300 Mbps450 Mbps
Số lượng ClientHỗ trợ nhiều Client hơnÍt Client hơn
MU-MIMO & BeamformingKhông
Cổng Ethernet1 (PoE)2 (1 PoE + 1 LAN)
Cổng USBKhông cóCó 1 cổng USB
Giá thànhThường cao hơnThường rẻ hơn

Nên chọn bộ phát wifi UniFi-nanoHD hay UniFi-AC-Pro?

Nen chon bo phat wifi UniFi nanoHD hay UniFi AC Pro

Nên chọn bộ phát wifi UniFi-nanoHD hay UniFi-AC-Pro?

UniFi nanoHD và UniFi AC Pro đều là những thiết bị phát WiFi chuyên nghiệp đến từ Ubiquiti – thương hiệu nổi tiếng với hiệu suất ổn định và độ bền cao. Tuy nhiên, mỗi model sẽ phù hợp với từng nhu cầu và môi trường sử dụng khác nhau:

Chọn UniFi nanoHD khi bạn cần:

  • Hiệu năng mạnh mẽ trong môi trường nhiều thiết bị kết nối đồng thời (văn phòng, quán cà phê, coworking space);
  • Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, dễ dàng lắp đặt trên trần nhà hoặc tường;
  • Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO 4×4 và Beamforming, giúp tối ưu hóa truyền tải cho nhiều người dùng cùng lúc.

Chọn UniFi AC Pro khi bạn cần:

  • Phạm vi phủ sóng rộng hơn, thích hợp cho nhà nhiều tầng, biệt thự hoặc không gian ngoài trời;
  • Cần thêm cổng LAN để kết nối thiết bị có dây mà không cần switch phụ;
  • Ưu tiên mức giá hợp lý hơn mà vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định.

>> XEM THÊM:

Việc so sánh UniFi nanoHD và UniFi AC Pro cho thấy không có thiết bị nào “tốt nhất” cho mọi trường hợp, mà chỉ có lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể. Để xác định rõ hơn phương án tối ưu cho hệ thống mạng của bạn, đừng ngần ngại liên hệ T2QWIFI qua số hotline: 0931 014 579 để được hỗ trợ chi tiết.

Tin liên quan
T2QWIFI sẽ so sánh UniFi U6 Pro và UniFi U6 LR giúp bạn hiểu rõ ưu điểm từng dòng, hỗ trợ lựa chọn thiết bị wifi hiệu quả, tối ưu nhất [CHI TIẾT]
So sánh UniFi 6 Lite và UniFi 6 Plus về tốc độ, băng tần và khả năng kết nối, hỗ trợ bạn đưa ra quyết định đầu tư mạng tối ưu nhất. XEM NGAY!
So sánh Wifi H3C WA6126 và UniFi U6 Pro giúp doanh nghiệp chọn giải pháp wifi 6 dễ triển khai, hiệu năng cao, quản lý đơn giản. XEM CHI TIẾT!
youtube
youtube
youtube