08:00 - 21:00

Wep Là Gì? Wep Hoạt Động Thế Nào?

Bạn có biết WEP là gì không? Nghe có vẻ quen thuộc, nhưng thực chất đây là một giao thức bảo mật mạng không dây đã lỗi thời và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Vậy tại sao WEP lại không còn được sử dụng? Hãy cùng T2QWIFI khám phá vấn đề này trong nội dung dưới đây nhé!

Bạn có từng nghe nói về WEP là gì chưa? Đây là một trong những chuẩn bảo mật Wi-Fi đầu tiên, từng được sử dụng rộng rãi để bảo vệ dữ liệu truyền đi qua mạng không dây. Tuy nhiên, với những lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng, WEP đã nhanh chóng trở nên lỗi thời và không còn đảm bảo an toàn. Vậy tại sao WEP lại nguy hiểm đến vậy? Và làm thế nào để bạn bảo vệ mạng Wi-Fi của mình khỏi những mối đe dọa? Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu câu trả lời trong nội dung dưới đây nhé!”

WEP là gì?

wep la gi

WEP (Wired Equivalent Privacy) là một giao thức bảo mật không dây được thiết kế để cung cấp mức độ bảo mật và quyền riêng tư tương tự như mạng có dây. Được giới thiệu như một phần của tiêu chuẩn IEEE 802.11 vào năm 1997, WEP nhằm bảo vệ dữ liệu không dây khỏi bị nghe lén và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.

Nguyên lý hoạt động của WEP

WEP hoạt động dựa trên nguyên lý mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin truyền qua mạng WLAN. Dưới đây là các bước chi tiết về cách WEP hoạt động:

  • Xác thực (Authentication):
    • Xác thực hệ thống mở: Bất kỳ thiết bị nào có thể kết nối với mạng nếu biết SSID của mạng đó;
    • Xác thực khóa chia sẻ: Cả điểm truy cập (AP) và thiết bị khách (client) đều sử dụng một khóa WEP chung để xác thực qua một quá trình thử thách và phản hồi.
  • Mã hóa dữ liệu (Data Encryption):
    • Khóa WEP: Được thiết lập thủ công trên cả điểm truy cập và thiết bị khách, có thể là 40-bit, 104-bit hoặc 232-bit;
    • Initialization Vector: Một giá trị 24-bit được kết hợp với khóa WEP để tạo ra khóa mã hóa cuối cùng. IV thay đổi theo mỗi gói dữ liệu để đảm bảo rằng mỗi gói được mã hóa khác nhau.
  • Tạo khóa mã hóa:
    • Khóa WEP và IV được kết hợp lại để tạo ra một khóa mã hóa 64-bit, 128-bit hoặc 256-bit tùy thuộc vào độ dài của khóa WEP;
    • Khóa này sau đó được sử dụng trong thuật toán RC4 để mã hóa dữ liệu.
  • Mã hóa dữ liệu:
    • Thuật toán RC4 tạo ra một dòng bit mã hóa (keystream) từ khóa mã hóa;
    • Dữ liệu gốc (plaintext) được XOR với keystream để tạo ra dữ liệu mã hóa (ciphertext).
  • Checksum:
    • Một giá trị kiểm tra toàn vẹn (Integrity Check Value – ICV) được tính toán từ dữ liệu gốc và được thêm vào cuối gói dữ liệu;
    • ICV giúp kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu khi nó được giải mã ở phía nhận.
  • Giải mã dữ liệu (Data Decryption):
    • Thiết bị nhận lấy IV từ gói dữ liệu và kết hợp với khóa WEP để tái tạo lại khóa mã hóa;
    • RC4 được sử dụng để tạo ra keystream tương tự;
    • Dữ liệu mã hóa được XOR với keystream để tái tạo lại dữ liệu gốc;
    • ICV được kiểm tra để đảm bảo rằng dữ liệu không bị giả mạo.

Ưu và nhược điểm của WEP

uu va nhuoc diem cua wep

WEP là một trong những giao thức bảo mật không dây đầu tiên, đã từng được sử dụng rộng rãi để bảo vệ mạng Wi-Fi. Mặc dù có những hạn chế, WEP cũng đã đóng góp vào sự phát triển của các chuẩn bảo mật hiện đại hơn, cụ thể như sau:

Ưu điểm

Một số ưu điểm mà WEP mang lại là:

  • Dễ triển khai: Có thể được cấu hình dễ dàng trên hầu hết các thiết bị mạng không dây và không yêu cầu phần cứng đặc biệt;
  • Tương thích rộng rãi: Là một trong những tiêu chuẩn bảo mật đầu tiên cho mạng không dây nên WEP được hỗ trợ rộng rãi trên nhiều thiết bị, kể cả các thiết bị cũ;
  • Bảo mật cơ bản: Mặc dù không phải là giải pháp bảo mật mạnh mẽ nhất, WEP vẫn cung cấp một mức độ bảo mật cơ bản so với việc không sử dụng bất kỳ biện pháp bảo mật nào.

Nhược điểm

Tuy nhiên, việc sử dụng WEP tồn tại rất nhiều rủi ro như sau:

  • Bảo mật yếu: Các khóa mã hóa tĩnh và IV ngắn dễ bị tấn công bằng các kỹ thuật phân tích mật mã hiện đại;
  • Dễ bị bẻ khóa: Với các công cụ hiện có, hacker có thể bẻ khóa WEP chỉ trong vài phút, dẫn đến việc truy cập trái phép vào mạng;
  • Quản lý khóa khó khăn: Việc quản lý và thay đổi khóa WEP trên một mạng lớn có thể rất phức tạp và tốn thời gian;
  • Không đảm bảo tính toàn vẹn: Cơ chế kiểm tra tính toàn vẹn không đủ mạnh để ngăn chặn việc dữ liệu bị giả mạo;
  • Không hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao: WEP không hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao như xác thực người dùng mạnh mẽ, quản lý khóa động và mã hóa mạnh hơn.

Sự khác biệt giữa WEP và phiên bản cải tiến WPA

su khac biet giua wep va phien ban cai tien wpa

WEP, WPA, WPA2 và WPA3 là những giao thức bảo mật được sử dụng để bảo vệ mạng Wi-Fi. Mỗi giao thức đại diện cho một bước tiến trong việc tăng cường bảo mật, khắc phục những lỗ hổng của phiên bản trước đó:

WEP

WEP là một trong những giao thức bảo mật Wi-Fi đầu tiên, sử dụng thuật toán mã hóa RC4 với khóa tĩnh, dễ bị tấn công và giải mã. Khóa WEP được chia sẻ cho tất cả các thiết bị kết nối, tăng nguy cơ bị tấn công. Ngoai ra, WEP không có cơ chế xác thực người dùng hiệu quả.

WPA

WPA được phát triển để khắc phục các vấn đề bảo mật của WEP, sử dụng thuật toán mã hóa TKIP an toàn hơn RC4. Không những thế, WPA sử dụng khóa động, thay đổi liên tục để tăng cường bảo mật và có cơ chế xác thực 802.1X, yêu cầu người dùng cung cấp thông tin xác thực trước khi kết nối.

WPA2 

WPA2 là phiên bản nâng cấp đáng kể so với WPA, được sử dụng rộng rãi hiện nay, thay thế thuật toán mã hóa TKIP bằng AES mạnh mẽ hơn và cơ chế kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu được nâng cấp.

WPA3 

WPA3 là phiên bản mới nhất, cung cấp mức độ bảo mật cao nhất. WPA3 sử dụng thuật toán mã hóa SAE mạnh mẽ hơn, bảo vệ tốt hơn khỏi các cuộc tấn công brute-force. Ngoài ra, WPA3 có thể tương thích với các thiết bị hỗ trợ WPA2.

Bẻ khóa bảo mật WEP như thế nào?

Quá trình bẻ khóa bảo mật WEP được thực hiện bằng các công cụ như Backtrack. Hacker thu thập gói tin và mẫu mã hóa, sau đó tìm cách bẻ khóa tương ứng. Ngày nay, các công cụ tự động phát triển mạnh, cho phép tin tặc chỉ cần chạy chương trình theo dõi mạng sử dụng WEP và chương trình sẽ tự động tìm và bẻ khóa mật khẩu.

Do tính không an toàn nên WEP đã bị thay thế bởi các giao thức mạnh hơn như WPA và WPA2.

Người ta có còn sử dụng WEP để bảo vệ mạng không dây không?

nguoi ta co con su dung wep de bao ve mang khong day khong

Ngày nay, WEP hầu như không còn được sử dụng để bảo vệ mạng không dây do tính bảo mật kém và dễ bị bẻ khóa. Các giao thức bảo mật mạnh hơn như WPA và WPA2 đã thay thế WEP, cung cấp mức độ bảo mật cao hơn đáng kể. WPA3 là phiên bản mới nhất, cũng đang được triển khai để tăng cường bảo mật cho mạng không dây. 

Việc sử dụng WEP hiện nay không được khuyến khích và hầu hết các thiết bị hiện đại đã ngừng hỗ trợ WEP. Tuy vậy, nguyên nhân cho sự tồn tại của WEP trong một số hệ thống là:

  • Thiếu nhận thức về rủi ro bảo mật: Người quản lý có thể không nhận thức đầy đủ về các rủi ro bảo mật khi sử dụng WEP;
  • Tính ổn định của hệ thống cũ: Nếu hệ thống vẫn hoạt động bình thường và không gặp vấn đề, các tổ chức đó có thể không cảm thấy có nhu cầu cập nhật lên các giao thức bảo mật mới hơn;
  • Chi phí nâng cấp: Nâng cấp hệ thống để sử dụng các giao thức bảo mật mới hơn có thể đòi hỏi đầu tư vào phần cứng và phần mềm mới. Đối với một số doanh nghiệp nhỏ, chi phí này có thể là một rào cản lớn.

Ứng dụng thực tế của WEP

Mặc dù WEP đã lỗi thời và không còn được khuyến nghị sử dụng, nhưng trong quá khứ, WEP từng đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các mạng không dây và mang đến những ứng dụng thực tế như sau:

  • Bảo vệ cơ bản cho mạng không dây: Sử dụng thuật toán mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền đi qua mạng WLAN, giúp ngăn chặn việc nghe lén trái phép;
  • Xác thực: Cung cấp một cơ chế xác thực đơn giản, yêu cầu người dùng nhập khóa chia sẻ để kết nối vào mạng;
  • Hỗ trợ các thiết bị cũ: Các điểm truy cập không dây và router cũ cũng thường chỉ hỗ trợ WEP;
  • Bảo vệ cơ bản: Trong các mạng gia đình nhỏ, nơi nhu cầu bảo mật không quá cao, WEP từng được sử dụng để ngăn chặn người ngoài kết nối vào mạng.

>>XEM THÊM:

  • Chứng Chỉ MCSA Là Gì? Lợi Ích Khi Sở Hữu Chứng Chỉ MCSA
  • SAN Là Gì? Ứng Dụng Và Tính Năng Vượt Trội Của SAN
  • SMB Là Gì? Cách Ngăn Chặn Tấn Công Qua SMB

Hy vọng qua những thông tin về câu hỏi WEP là gì T2QWIFI chia sẻ trên đây, bạn đã nắm rõ về nguyên lý hoạt động cũng như sự khác biệt giữa WEP và các phiên bản WPA. Nếu vẫn còn thắc mắc, hãy nhanh tay gọi đến hotline: 0903 797 383 để được nhân viên tư vấn kỹ hơn bạn nhé!

Tin liên quan
Giao thức mạng ARP là gì? Phân loại, tầm quan trọng và cơ chế hoạt động của giao thức ARP. Tham khảo ngay nhé!
Giải đáp thắc mắc cáp quang là gì, phân loại cáp quang phổ biếny, tìm hiểu chi tiết về mạng cáp quang
IP Public là gì? Vì sao địa chỉ IP Public lại thay đổi? Điểm khác biệt giữa địa chỉ IP Public và địa chỉ IP Private
youtube
youtube
youtube