T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Ruijie-Reyee » Bộ phát sóng WiFi 5 Ruijie Reyee RG-EG105GW(T) | Tốc độ 1267Mbps | RAM 128MB | Cổng mạng 5 x GE
✅ Giao thức không dây: 802.11ac Sóng 2, 1267Mbps
✅ Bộ vi xử lý: Lõi kép, 880 MHz
✅ Nguồn điện: Điện áp một chiều 12V/1,5A
✅ Kích thước: 120 mm × 120 mm × 28 mm (không có tấm gắn)
✅ Bảo hành: 3 năm
Bạn đang tìm kiếm giải pháp mạng tính bền bỉ, đáng tin cậy cho môi trường công nghiệp đầy thách thức? Hôm nay T2QWIFI sẽ giới thiệu đến bạn bộ phát WIFI Ruijie Reyee RG-EG105GW(T) đến từ Ruijie Networks.
Với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống bụi vượt trội và bảo mật tối đa. Bộ phát WIFI Ruijie RG-EG105GW(T) không chỉ đảm bảo kết nối ổn định mà còn giúp quản lý mạng dễ dàng hơn bao giờ hết. Đặc biệt, tại T2QWIFI bạn sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu mạng công nghiệp của mình.
Bộ phát WiFi Ruijie RG-EG105GW(T) là một thiết bị router dùng cho hộ gia đình hoặc văn phòng nhỏ với khả năng quản lý thông minh và ổn định. Dưới đây là cấu hình cơ bản của thiết bị này:
Những ưu điểm dưới đây làm cho bộ phát WIFI Ruijie RG-EG105GW(T) trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp và tổ chức cần một giải pháp mạng mạnh mẽ, bền bỉ và an toàn.
Quản lý từ xa của bộ phát WIFI Ruijie RG-EG105GW(T)
Nhờ vào độ bền, tính linh hoạt và khả năng bảo mật cao bộ phát WIFI RG-EG105GW(T) từ T2QWIFI là một giải pháp lý tưởng cho sự kết nối mạng ổn định và mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
RG-EG105GW(T) | RG-RAP2200 (E) | RG-RAP2200 (F) | |
Giao thức | 802.11ac Wave2 | 802.11ac Wave2 | 802.11ac Wave2 |
Thông lượng | 1267Mbps | 1267Mbps | 1267Mbps |
Dung lượng người dùng | 110 | 110 | 110 |
Người dùng được đề xuất | 80 | 80 | 48 |
Cổng mạng | 5 lần GE | 2 x GE | 2 X FF |
Tính năng định tuyến | ![]() | x | x |
Nguồn điện | DC 12V/1,5A | 802.3af/at | 802.3af/at |
Quản lý Cloud miễn phí | ![]() | ![]() | ![]() |
Mạng tự tổ chức | ![]() | ![]() | ![]() |
Bảo hành | 3 năm | 3 năm | 3 năm |
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng bộ phát wifi bộ phát wifi Ruijie RG-EG105GW(T) thì T2QWIFI chính là địa chỉ đáng tin cậy mà bạn nên liên hệ vì:
Giấy chứng nhận của EnGenius trao cho nhà T2Q TECHNOLOGY JSC
Thông qua bài viết trên của T2QWIFI, hy vọng đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về bộ phát Reyee RG-EG105GW(T). Hãy nhanh tay liên hệ đến hotline: 0931.014.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhất.
Hardware Feature | ||
Wireless Basic Specification | ||
Radio | Dual-stream Dual-band | |
Protocol | Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2/Wave1) Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) 802.11a/b/g | |
Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz, 5.725 GHz ~ 5.850 GHz Country-specific restriction apply. Egypt: 802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz | |
Antenna | Built-in Omnidirectional Antennas (2.4 GHz: 3dBi, 5 GHz: 4dBi) | |
Spatial Streams | 2.4 GHz: 2x2 MIMO 5 GHz: 2x2 MIMO | |
Max Throughput Rate | Up to 400 Mbps at 2.4 GHz Up to 867 Mbps at 5 GHz 1.267 Gbps per AP | |
Maximum Wi-Fi Clients | 110 | |
Recommended Wi-Fi Clients | 80 | |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9 Mbps, QPSK@12/18 Mbps, 16-QAM@24 Mbps, 64-QAM@48/54 Mbps DSSS: DBPSK@1 Mbps, DQPSK@2 Mbps, and CCK@5.5/11 Mbps MIMO- OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM | |
Receive Sensitivity | 11b: -91 dBm (1 Mbps), -88 dBm (5 Mbps), -85 dBm (11 Mbps) 11a/g: -89 dBm (6 Mbps), -80 dBm (24 Mbps), -76 dBm (36 Mbps), -71 dBm (54 Mbps) 11n: -83 dBm@MCS0, -65 dBm@MCS7, -83 dBm@MCS8, -65 dBm@MCS15 11ac HT20: -83 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9) 11ac HT40: -79 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9) 11ac HT80: -76 dBm (MCS0), -51 dBm (MCS9) | |
Hardware Feature | ||
Wireless Basic Specification | ||
Maximum Transmit Power | EIRP ≤ 32 dBm (2.4GHz) ≤ 32 dBm (5GHz) country-specific restrictions apply.Myanmar: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm 5150~5350MHz ≤ 23dBm 5470~5850MHz ≤ 25dBmThailand: 2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm 5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm 5470 MHz~5725 MHz ≤ 25 dBm 5725 MHz~5850 MHz ≤ 30 dBmEgypt: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz: ≤20 dBm (EIRP) 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz: ≤20 dBm (EIRP) | |
Router Basic Specification | ||
Fixed WAN Port | 1 × 10/100/1000 Base-T | |
Fixed LAN Port(s) | 1 × 10/100/1000 Base-T | |
LAN/WAN Switchable Port(s) | 3 × 10/100/1000 Base-T | |
Performance | 600 Mbps (1500Byte, NAT+Flow Audit are enabled) 300 Mbps (1500Byte, NAT+Authentication, Applicaation Identification, Flow Audit and Flow Control are enabled) | |
Recommended Total Clients | 150 | |
Power Consumption | ≤ 15 W | |
System | ||
CPU | 2 Cores, 880 MHz | |
SDRAM/RAM | 256 MB | |
Flash Memory | 32 MB SPI NOR FLASH | |
Hardware Feature | ||
Power | ||
Power Supplies | DC 12V/1.5A | |
DC Port Dimensions | Outer Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.1 mm Length: 10 mm (Outer Diameter: 0.22 in. Inner Diameter: 0.08 in. Length: 0.39 in. ) | |
Physical | ||
Indicator | 1 × system LED indicator 3 × Mesh LED indicator | |
Buttons | 1 × Reset button 1 × Mesh button | |
Dimensions(W × D × H) | 120 mm × 120 mm × 28 mm (without mounting plate) | |
Weight | 0.251 kg (without mounting plate) | |
Installation | Desk-mount /Wall-mount | |
MTBF | > 400000 Hours | |
Environmental | ||
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) | |
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | |
Operating Humidity | 5% to 95% Noncondensing | |
Storage Humidity | 5% to 95% Noncondensing | |
Port Surge | 4 kV | |
IP(Ingress Protection) | IP30 | |
Software Feature | ||
Basic | ||
Network Access Mode | PPPoE Client DHCP Client Static IP | |
Software Feature | ||
Basic | ||
Avoidance of WAN IP Address Conflicts | ![]() | |
Learning PPPoE Account & Password | ![]() | |
VLAN | Support, handle maximum 8 VLANs | |
IPv6 | ![]() | |
WLAN | ||
WLAN Security | WPA/WPA 2 | |
Reyee Mesh | ![]() | |
Repeater | ![]() | |
Roaming | L2 Roaming L3 Roaming | |
Networks | ||
IPTV | ![]() | |
AC Mode | No support | |
Behavior Management | App Block (Time/IP-based Policy) Website Filtering (Built-in about 800 common website URLs, Domain name blocking in https certificates, Time and IP-based policies) Website Filtering (Custom URL) Black and whitelist (Time/IP-based Policy) User/User Group Policy App blocking VPN client traffic App blocking PPPoE client traffic | |
Application Recognition | International feature database | |
Application Priority | ![]() | |
Flow Control | Custom flow Control Policies Channel bandwidth/priority based on user/user | |
Software Feature | ||
Networks | ||
Traffic Audit | Real-time Traffic Audit IP traffic visualization | |
Diagnosis | ![]() | |
Marketing authentication | Wi-FiDog (SMS authentication and one-click authentication) Wi-FiDog authentication across Layer 3 switches (based on IP) No traffic offline detection Portal fault escape | |
Local authentication | Account password authentication QR Code Authentication Authentication across Layer 3 switches (IP based) | |
VPN | ||
L2TP VPN | ![]() | |
PPTP VPN | ![]() | |
IPsec VPN | ![]() | |
OpenVPN | ![]() | |
No. of PPTP&L2TP&OpenVPN Account | 30 | |
Overall IPsec VPN Performance | 24 Mbps | |
Overall L2TP VPN Performance | 140 Mbps | |
Overall OPENVPN Performance | 20 Mbps | |
IPsec VPN Tunnels | 8 | |
OpenVPN Tunnels | 16 | |
L2TP VPN Tunnels | 8 | |
Routing | ||
Static routing | ![]() | |
RIP/RIPng | ![]() | |
Software Feature | ||
Routing | ||
Policy-Based Routing (PBR) | ![]() | |
WAN Port Failover | ![]() | |
WAN Load Balancing | ![]() | |
Load balancing based on source address | ![]() | |
Flow-based Load Balancing | ![]() | |
Port-based weighted load balancing of data streams | ![]() | |
Networks | ||
PPPoE Client | ![]() | |
PPPoE Server | ![]() | |
DHCP Server | ![]() | |
DNS Client | ![]() | |
DNS Server | ![]() | |
DNS Proxy | ![]() | |
NTP Client | ![]() | |
DDNS | DynDns, NO-IP, Ruijie DDNS | |
NAT | ![]() | |
NAPT | ![]() | |
NAT ALG | ![]() | |
Port Mapping | ![]() | |
UPnP | ![]() | |
MACC | ![]() | |
Software Feature | ||
ACL | ||
ACL | ![]() | |
Time-based ACLs | ![]() | |
Security | ||
Malicious Attacks Defense | ![]() | |
ARP binding | ![]() | |
Prevent Port Scan Attack | ![]() | |
Prevent Fragmentation Attack | ![]() | |
Prevent Teardrop Attack | ![]() | |
Prevent Ping of Death Attack | ![]() | |
Prevent Land Attack | ![]() | |
Prevent Smurf / Fraggle attack | ![]() | |
Prevent SYN Flood Attack | ![]() | |
Service and Support | ||
Cloud Management | ![]() | |
APP Management | ![]() | |
APP Upgrade | ![]() | |
APP Restart | ![]() | |
Scheduled Restart | ![]() | |
Default Access/Password | 192.168.110.1 No Password Required by Default | |
URL Access | https://www.ruijienetworks.com/ | |
Local Upgrade | ![]() | |
Online Upgrade | ![]() | |
Software Feature | ||
Service and Support | ||
Backup | ![]() | |
Factory Reset | ![]() | |
Language | Chinese English Vietnamese Indonesian Thai Arabic Traditional Chinese Spanish Russian |
Error: Contact form not found.