T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Engenius » Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW160 | Tốc độ lên đến 867Mbps trên băng tần 5GHz | Xuất xứ: Taiwan
✅Tốc độ không dây 11ac Wave 2: Lên đến 867Mbps (5GHz); 400Mbps (2.4GHz)
✅Tiêu chuẩn IP67: Chịu được môi trường khắc nghiệt
✅Kết nối đa radio MU-MIMO: Cải thiện hiệu suất và mở rộng khả năng kết nối của người dùng
✅Bốn ăng-ten 5dbi cao tăng cường: Có thể tháo rời và phủ sóng 360° loại SMA
✅Bảo hành: 2 năm
✅Xuất xứ: Taiwan
T2QWIFI xin được giới thiệu đến bạn một sản phẩm đến từ Engenius có thể đáp ứng được nhu cầu của bạn chính là Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW160.
Thông số cơ bản của thiết bị
Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW160 có những điểm nhấn chính như sau:
Để có thể biết nhiều hơn về cách thông số các bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây
Dựa trên những thông số kĩ thuật thì dưới đây là những tính năng nổi trội Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW160 sẽ đem lại cho bạn:
Với những tính năng vượt trội, Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW160 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp mạng WiFi của mình.
Cách bạn có thể xem bài review dưới đây để có thể nhìn thấy tổng quát sản phẩm:
Dưới đây là phần hướng dẫn cơ bản cách lắp đặt bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW160 ngoài trời cho các bạn muốn trãi nghiệm việc tự lắp đặt thiết bị:
Lưu ý quan trọng:
Engenius ECW160 chịu được môi trường khắc nghiệt theo tiêu chuẩn IP67, nhưng vẫn cần lắp đặt ở nơi tránh bị ngập nước trực tiếp. Sau khi lắp đặt, kiểm tra lại kết nối mạng và tín hiệu WiFi để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
Thông số kĩ thuật chi tiết của Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW160
Technical Specifications | Standards | IEEE 802.11ax on 2.4 GHz IEEE 802.11ax on 5 GHz |
Antenna | 2 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional) 2 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional) | |
Physical Interface | 1 x 10/100/1000 Ethernet Port (PoE at) | |
LED Indicators | 1 x Power 1 x LAN 1 x 2.4 GHz 1 x 5 GHz | |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3af/at Input Active Ethernet (PoE) | |
Wireless & Radio Specifications | Transmit Power | - Up to 20 dBm on 2.4 GHz - Up to 20 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain) |
Radio Chains/Spatial Stream | 2×2:2 | |
SU-MIMO | Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 400 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2x2 wireless device under the 2.4GHz radio. Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2x2 wireless device under the 5GHz radio | |
MU-MIMO | Two (2) Spatial Stream MU-MIMO up to 867 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO capable wireless devices under 5GHz simultaneously. | |
Supported Data Rates (Mbps): | 2.4 GHz: Max 400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) 5 GHz: Max 867 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM uner HT40) 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) | |
Supported Radio Technologies | 802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) 802.11b: Direct-Sequence Spread Spectrum (DSSS) 802.11n/ac: 2×2 MIMO with 2 Streams | |
Channelization | 802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz 802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz 802.11n Supports High Throughput (HT) Under the 2.4 GHz Radio—HT 40 MHz (256-QAM) 802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU | |
Supported Modulation | 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11b: BPSK, QPSK, CCK | |
Max Concurrent User | 128 Per radio | |
Management Features | Multiple BSSID | 8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN | |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol | |
QoS (Quality of Service) | Complaint With IEEE 802.11e Standard WMM | |
SNMP | v1, v2c, v3 | |
MIB | I/II, Private MIB | |
Fast Roaming | 802.11r/k | |
Wireless Security | WPA2-PSK WPA2-Enterprise WPA3-PSK WPA3-Enterprise Hide SSID in Beacons Wireless STA (Client) Connected List Client Isolation | |
Environmental & Physical | Temperature Range | Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC) |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Error: Contact form not found.