T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Engenius » Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW215 | Gắn tường | Băng tần kép 802.11ax 2×2
✅Vỏ bảo vệ chống nước và chống bụi chuẩn IP68
✅Hỗ trợ tốc độ lên đến 2.400 Mbps trên băng tần 5 GHz và 1.200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
✅Hỗ trợ đồng thời 512 user
✅Cổng tương thích 2.5 GigE PoE++ giúp dễ dàng đặt trong không gian ngoài trời
✅Xuất xứ: Taiwan
✅Bảo hành: 2 năm
Bạn đang cần 1 bộ phát sóng có công suất tốt và khả năng bảo mật tốt sao ? Hôm nay T2QWIFI sẽ giới thiệu đến cho bạn 1 thiết bị phát sóng đến từ nhà sản xuất Engenius chắc chắn sẽ đáp ứng được mong cầu của bạn.
Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW215 là giải pháp mạng không dây tối ưu cho doanh nghiệp và gia đình hiện đại. Với công nghệ WiFi 6 tiên tiến, thiết bị mang đến tốc độ kết nối nhanh chóng, ổn định và khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc mà không làm giảm hiệu suất.
Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về những tính năng thú vị mà bộ phát sóng này đem lại qua bài viết dưới đây nhé:
Thông số kĩ thuật của Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW215
Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW215 có những thông số kĩ thuật như sau:
Để có thể biết nhiều hơn về cách thông số các bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây
Dựa trên những thông số kĩ thuật thì dưới đây là nhũng ưu điểm Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW215 sẽ đem lại cho bạn:
Với khả năng phủ sóng mạnh mẽ và kết nối mạng ổn định của mình Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW215 là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp, trường học, nhà hàng, và gia đình:
Qua bài review trên T2QWIFI mong muốn bạn có thể hiển hơn về thiết bị. Mọi thắc mắc về chi tiết sản phẩm vui lòng liên hệ ngay với T2WIFI để được hỗ trợ nhiệt tình!
Technical Specifications | Standards | IEEE 802.11b/g/n/ax on 2.4 GHz IEEE802.11a/n/ac/ax on 5 GHz |
Antenna | 2 x 2.4 GHz: 5 dBi (External Omni-Directional) 2 x 5 GHz: 7 dBi (External Omni-Directional) | |
Physical Interface | 1 x 10/100/1000 Ethernet Port 1 x 10/100/1000/2500 Ethernet Port (PoE++) | |
LED Indicators | 1 x Power 1 x LAN1 1 x LAN2 1 x 2.4 GHz 1 x 5 GHz | |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3 at/bt Input IEEE 802.11e Compliant Source Active Ethernet (PoE) | |
Dimensions & Weight
| ECW270 Device | Weight: 1870g Width: 218 mm Length: 285 mm Height: 53 mm |
Package Contents
| 1 – ECW270 Cloud Managed Outdoor Access Point 2 – Mounting Brackets 1 – Wall-Mount Screw Set 4 – 2.4GHz 5dBi Detachable Antennas 4 – 5GHz 5dBi Detachable Antennas 1 – Quick Installation Guide | |
Certifications | FCC CE IC | |
Wireless & Radio Specifications | Transmit Power | Up to 24 dBm on 2.4 GHz Up to 24 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain) |
Radio Chains/Spatial Stream | 4 x 4:4 | |
SU-MIMO | Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1148 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 4×4 wireless client device under the 2.4GHz radio. Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate with HE80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio. | |
MU-MIMO | Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 2,400 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously. Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,148 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously. | |
Supported Data Rates (Mbps): | 802.11ax: 2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4) 5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31) 802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4) | |
Supported Radio Technologies | 802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA) 802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM) 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) | |
Channelization | 802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz 802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz 802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz 802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM) 802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU | |
Supported Modulation | 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11b: BPSK, QPSK, CCK | |
Max Concurrent User | 512 Per radio | |
Management Features | Multiple BSSID | 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN | |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol | |
QoS (Quality of Service) | Complaint With IEEE 802.11e Standard WMM | |
SNMP | v1, v2c, v3 | |
MIB | I/II, Private MIB | |
Fast Roaming | 802.11r/k | |
Wireless Security | WPA2-PSK WPA2-Enterprise WPA3-PSK WPA3-Enterprise Hide SSID in Beacons Wireless STA (Client) Connected List Client Isolation | |
Environmental & Physical
| Temperature Range | Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC) |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less | |
Waterproof & Dustproof | IP68 | |
Surge Protection | 1KV | |
ESD Protection | Contact: 4KV Air: 8 KV |
Error: Contact form not found.