✅ Tích hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý cloud và giám sát thông minh.
✅ Quản lý tập trung: Truy cập cloud và ứng dụng Omada dễ dàng.
✅ Cổng Gigabit: 1 cổng SFP và 5 cổng RJ45 gigabit tốc độ cao.
✅ Tối ưu hóa băng thông: 1 cổng WAN SFP, 1 cổng WAN RJ45, 2 cổng WAN/LAN gigabit.
✅ VPN bảo mật cao: Hỗ trợ 100 IPsec LAN-to-LAN, 50 OpenVPN, 50 L2TP, 50 PPTP.
✅ Bảo mật nâng cao: Tường lửa, bảo vệ DoS, lọc IP/MAC/URL và các tính năng bảo mật khác.
Bạn muốn một mạng an toàn và hiệu quả? Router VPN Gigabit Omada ER7206 mang lại bảo mật mạnh mẽ, kết nối gigabit ổn định và khả năng quản lý thông minh qua Omada SDN. Đây là lựa chọn để tối ưu hóa mạng doanh nghiệp của bạn. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu về những gì sản phẩm này đem lại cho bạn qua bài viết dưới đây nhé!
Router VPN Gigabit Omada ER7206 là một router VPN chuyên dụng cho doanh nghiệp, cung cấp bảo mật mạnh mẽ và kết nối ổn định. Thiết bị này hỗ trợ các giao thức VPN như IPsec, OpenVPN và L2TP, giúp đảm bảo an toàn cho mạng lưới doanh nghiệp. ER7206 tích hợp Omada SDN, cho phép quản lý mạng dễ dàng và giám sát thông minh qua cloud. Với các cổng kết nối gigabit và tính năng tối ưu hóa băng thông, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng hạ tầng mạng an toàn và hiệu quả.
Router VPN Gigabit Omada ER7206
Dưới đây là 1 số thông số nổi bật của Router VPN Gigabit Omada ER7206:
Xem thêm một số thiết bị khác có cùng tính năng mà T2QWIFI đang cung cấp:
Với những thông số mạnh mẽ như trên, không quá ngạc nhiên khi Router VPN Gigabit Omada ER7206 có thể đem lại cho người dùng nhiều tiện ích khác nhau. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu xem đó là những tiện ích nào nhé:
tính năng nổi bật của Router VPN Gigabit Omada ER7206
Omada SDN (Software-Defined Networking) là giải pháp mạng định nghĩa phần mềm do TP-Link phát triển, giúp quản lý và giám sát mạng doanh nghiệp một cách dễ dàng và hiệu quả thông qua cloud. Omada SDN sử dụng công nghệ phần mềm để kiểm soát và điều khiển toàn bộ hạ tầng mạng, thay vì phụ thuộc vào phần cứng mạng truyền thống.
Các tính năng của Omada SDN bao gồm:
Omada SDN giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý mạng, giảm chi phí và tăng cường bảo mật thông qua các công cụ giám sát và quản lý linh hoạt.
chứng nhận từ nhà sản xuất TP-Link
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm Router VPN Gigabit Omada ER7206 với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Router VPN Gigabit Omada ER7206 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Chuẩn và Giao thức | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP |
---|---|
Giao diện | • 1 Cổng WAN Gigabit SFP cố định • 1 Cổng WAN Gigabit RJ45 cố định • 2 cổng LAN Gigabit RJ45 cố định • 2 cổng WAN / LAN Gigabit RJ45 có thể thay đổi |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | 100–240 V~50/60 Hz |
Flash | SPI 4MB + NAND 128MB |
DRAM | 512MB |
LED | PWR, SYS, SFP WAN, WAN (Speed, Link/Act), LAN (Speed, Link/Act) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) |
Concurrent Session | 150,000 |
New Sessions /Second | 5,500 |
NAT (Static IP) | 940.3 Mbps / 940.2 Mbps |
NAT(DHCP) | 940.3 Mbps / 940.4 Mbps |
NAT(PPPoE) | 939.7 Mbps / 937.9 Mbps |
NAT (L2TP) | 918.0 Mbps / 917.9 Mbps |
NAT (PPTP) | 918.9 Mbps / 914.7 Mbps |
IPsec VPN Throughput (AES256) | 291.6 Mbps |
IPsec VPN Throughput | 291.6 Mbps |
L2TP VPN Throughput | Unencrypted: 1360.3 Mbps Encrypted: 202.3 Mbps |
PPTP VPN Throughput | Unencrypted: 1379.3 Mbps Encrypted: 115.6 Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 486,918 pps / 488,372 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81,274 pps / 81,274 pps |
Dạng kết nối WAN | • Static/Dynamic IP • PPPoE • PPTP • L2TP |
MAC Clone | Modify WAN/LAN MAC Address† |
DHCP | • DHCP Server • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces* • Multi-Net DHCP* |
IPv6 | Developing‡ |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy |
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing • Policy Routing |
Kiếm soát băng tần | • IP/Port-based Bandwidth Control • Guarantee & Limited Bandwidth |
Load Balance | •Cân Bằng Tải Thông Minh • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing§, Failover) • Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT§ • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG, UPnP |
Bảo mật | • SPI Firewall • VPN Passthrough • FTP/H.323/PPTP/SIP/IPsec ALG • DoS Defence, Ping of Death • Local Management |
Session Limit | IP-based Session Limit |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IKEv1/v2 • MD5, SHA1 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server • 10 PPTP VPN Clients** • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • 10 L2TP VPN Clients** • 50 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server* • 10 OpenVPN Clients*△ • 50 OpenVPN Tunnels* |
Bộ lọc | WEB Group Filtering§ URL Filtering Web Security§ |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets§ • ARP Scanning§ • IP-MAC Binding§ |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
Web Authentication | • No Authentication • Simple Password* • Hotspot(Local User / Voucher* / SMS* / Radius*) • External Radius Sever • External Portal Sever* • Facebook* |
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Dịch vụ | DNS Động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance | • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3* • Diagnostics (Ping & Traceroute)§ • NTP Synchronize§ • Syslog Support |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration • ZTP (Zero-Touch Provisioning)* |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • ER7206 • Dây điện • Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Error: Contact form not found.