T2QWIFI » Router - Cân Bằng Tải » TP-link » Router VPN Omada ER8411 với Cổng 10G | 1× Cổng 10G SFP+ WAN | 1× Cổng WAN/LAN SFP+ 10G | 2× Cổng USB3.0
✅ Kết nối siêu tốc với cổng 10GE SFP+ & 2.5GE RJ45
✅ Bảo mật tối đa với VPN IPSec, SSL, L2TP, PPTP
✅ Quản lý dễ dàng từ xa qua Omada SDN
✅ Cân bằng tải Multi-WAN, hỗ trợ tối đa 10 cổng WAN
Router VPN Omada ER8411 với Cổng 10G – giải pháp mạng mạnh mẽ và linh hoạt dành cho doanh nghiệp hiện đại. Với tốc độ kết nối vượt trội và khả năng bảo mật tối ưu, thiết bị này là lựa chọn hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu quản lý mạng phức tạp, đảm bảo an toàn dữ liệu và tăng hiệu suất làm việc. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về router của nhà TP-link nhé!
Dưới đây là vài thông số cơ bản mà bạn nên biết, những thông số này làm nổi bật khả năng xử lý mạnh mẽ, tính linh hoạt và bảo mật cao của Router VPN Omada ER8411, phù hợp cho các doanh nghiệp cần hiệu suất mạng vượt trội:
Nếu bạn biết thêm về Router VPN Omada ER8411 hãy click vào đây: Thông số chi tiết
Kết nối tốc độ cao:
Hỗ trợ VPN bảo mật cao và hiệu suất mạnh mẽ:
Quản lý tập trung qua cloud:
Cân bằng tải Multi-WAN:
Các tính năng nổi bật của ER4811
Router VPN Omada ER8411 phù hợp với doanh nghiệp cần tốc độ cao, bảo mật mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều kết nối WAN và khả năng quản lý từ xa:
Doanh nghiệp cần hệ thống mạng tốc độ cao
Mạng doanh nghiệp yêu cầu bảo mật cao
Doanh nghiệp có nhiều đường truyền internet
Hệ thống cần quản lý tập trung từ xa
Mô hình doanh nghiệp có nhiều chi nhánh
Hệ thống mạng cần hoạt động ổn định 24/7
Xem thêm một số giải pháp mạng thông minh khác mà T2QWIFI đang cung cấp:
chứng nhận từ nhà sản xuất TP-Link
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm Router VPN Omada ER8411 với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Router VPN Omada ER8411 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Access Control | Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích |
---|---|
Bộ lọc | • Lọc nhóm WEB*5 • Lọc URL • Bảo mật web*5 |
ARP Inspection | • Gửi gói GARP*5 • Quét ARP*5 • Liên kết IP-MAC*5 |
Attack Defense | • Chống Flood TCP/UDP/ICMP • Chặn quét TCP (FIN ẩn/Xmas/Null) • Chặn Ping từ WAN |
Chuẩn và Giao thức | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP |
Giao diện | • 2 cổng 10GE SFP+ (1 WAN, 1 WAN/LAN) • 1 cổng WAN/LAN 1GE SFP • 8 cổng WAN/LAN RJ45 1GE • 1 cổng Console RJ45 • 2 cổng USB (Kết nối Modem 4G/3G làm WAN Backup) |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5e, 6 cable (Max 100 m) |
Số lượng quạt | 2 |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Bộ nguồn kép dự phòng (100–240 VAC, 50/60 Hz) |
PoE Budget | - |
Flash | 4MB SPI NOR + 256 MB NAND |
DRAM | 4 GB DDR4 |
LED | PWR, SYS, WAN, LAN, USB, FAN |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm) |
Bảo vệ | 4 kV surge protection |
Enclosure | Sắt |
Lắp | Gắn tủ Rack |
Tiêu thụ điện tối đa | • 26.36 W (có kết nối USB 3.0) • 19.12 W (không kết nối USB 3.0) |
WireGuard VPN | 1411 Mbps |
Concurrent Session | 2,300,000 |
New Sessions /Second | 20,000 |
NAT (Static IP) | • Upload: 9445.82 Mbps • Download: 9449.26 Mbps |
NAT(DHCP) | • Upload: 9426.83 Mbps • Download: 9426.20 Mbps |
NAT(PPPoE) | • Upload: 9413.96 Mbps • Download: 9102.01 Mbps |
NAT (L2TP) | • Upload: 9064.66 Mbps • Download: 8587.57 Mbps |
NAT (PPTP) | • Upload: 8712.11 Mbps • Download: 8505.61 Mbps |
64 Byte Packet Forwarding Rate | • Upload: 1080 Mbps • Download: 1030 Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 3099.4 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 2928.4 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 2935.7 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 2878 Mbps |
OpenVPN | 4424.1 Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 10497 Mbps • Encrypted: 3178.5 Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 10143 Mbps • Encrypted: 952 Mbps |
SSL VPN Throughput | 4486 Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | - |
1,518 Byte Packet forwarding rate | • Upload: 9970 Mbps • Download: 9970 Mbps |
Web Authentication | • Không có chứng thực • Mật mã đơn giản*2 • Điểm phát sóng(Người dùng nội bộ / Voucher*2 / SMS*2 / Bán kính*2) • Radius Sever bên ngoài • Portal Sever* bên ngoài*2 • Theo dõi trên Instagram*2 |
Dạng kết nối WAN | • Static/Dynamic IP • PPPoE • PPTP • L2TP • 6to4 Tunnel • Pass-Through • Mobile Broadband: 4G/3G modem for backup via USB port |
MAC Clone | Điều chỉnh địa chỉ WAN/LAN MAC*4 |
DHCP | • Máy chủ/Máy khách DHCP • Đặt địa chỉ DHCP • DHCP đa mạng • Giao diện đa IP |
IPv6 | Kết nối WAN |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy |
ACL | Lọc IP/Cổng/Giao thức/Tên miền |
Advanced Routing | • Định tuyến tĩnh • Định tuyến chính sách |
Kiếm soát băng tần | • Kiểm soát băng thông dựa trên IP/Cổng • Đảm bảo & Băng thông hạn chế |
Load Balance | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing*5, Failover) • Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT*5 • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering*5 • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Session Limit | Giới hạn phiên dựa trên IP |
SSL VPN | • SSL VPN Server • SSL VPN Client • 500 SSL VPN Tunnels |
IPsec VPN | • 300 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, SHA1, SHA256, SHA384, SHA512, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IKE v1/v2 • MD5, SHA1 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • Máy chủ PPTP VPN • Máy khách PPTP VPN (32)*6 • 300 Tunnels (Được chia sẻ với L2TP) • PPTP với Mã hóa MPPE |
L2TP VPN | • Máy chủ VPN L2TP • Máy khách VPN L2TP (32)*6 • 300 Tunnels (Dùng chung với PPTP) • L2TP qua IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (10)*6 • 110 OpenVPN Tunnels |
Omada App | Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller • Omada Cloud-Based Controller |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller. |
Dịch vụ | DNS động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance | • Giao diện quản lý web • Quản lý từ xa • Cấu hình Xuất & Nhập • SNMP v1/v2c/v3 • Chẩn đoán (Ping & Traceroute)*5 • Đồng bộ hóa NTP*5 • Hỗ trợ nhật ký hệ thống |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Tự động khám phá thiết bị • Giám sát mạng thông minh • Cảnh báo sự kiện bất thường • Cấu hình hợp nhất • Lịch khởi động lại • Cấu hình Captive Portal |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • Cổng bảo mật Multi-WAN 10G Omada ER8411 • Dây điện • Bộ giá treo • Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm vận hành: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm bảo quản: 5–90% RH không ngưng tụ |
Error: Contact form not found.