T2QWIFI » Router - Cân Bằng Tải » TP-link » Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W | Chuẩn WiFi 6 | Hỗ trợ Omada SDN | Cổng kết nối linh hoạt
✅ Chuẩn WiFi 6: Tốc độ cao, cải thiện hiệu suất mạng.
✅ Hỗ trợ Omada SDN: Quản lý tập trung qua nền tảng đám mây.
✅ Cổng kết nối linh hoạt: Nhiều cổng WAN/LAN, phù hợp với hệ thống mạng doanh nghiệp.
✅ Bảo mật nâng cao: Tường lửa, VPN, kiểm soát truy cập.
✅ Hiệu suất ổn định: Hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.
✅ Phù hợp cho doanh nghiệp: Văn phòng, quán café, khách sạn.
Sở hữu WiFi 6 siêu tốc, Omada SDN và bảo mật cao, Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W giúp doanh nghiệp vận hành mượt mà hơn bao giờ hết. Với khả năng quản lý tập trung và kết nối đa dạng, đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng hiện đại. Bạn đã sẵn sàng trải nghiệm chưa? hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về thiết bị này nhé!
Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W
Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W là router WiFi 6 hiệu suất cao, thiết kế dành riêng cho doanh nghiệp với khả năng quản lý tập trung qua nền tảng Omada SDN. Sản phẩm này không chỉ cung cấp tốc độ kết nối lên đến 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz, mà còn đảm bảo độ ổn định, bảo mật cao nhờ tích hợp tường lửa mạnh mẽ và hỗ trợ đa dạng giao thức VPN.
Với nhiều cổng kết nối linh hoạt (SFP, WAN, LAN/WAN), Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W phù hợp cho các môi trường văn phòng, quán café, khách sạn, giúp tối ưu hiệu suất mạng và tăng cường khả năng kiểm soát hệ thống. Nếu bạn đang tìm một giải pháp mạng chuyên nghiệp, đây chính là lựa chọn đáng cân nhắc!
Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp mạng hiệu suất cao và bảo mật:
Tham khảo thêm một số dòng router mạng thông minh cùng tính năng mà T2QWIFI đang cung cấp:
Mang trong mình nhiều tính năng thú vị, hãy cùng chúng mình tìm hiểu xem đó là những tinh năng gì nhé:
1. Hiệu suất mạnh mẽ với WiFi 6 AX3000
2. Quản lý tập trung qua Omada SDN
3. Hệ thống bảo mật cấp doanh nghiệp
4. Cổng kết nối linh hoạt, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng
5. Công nghệ OFDMA & MU-MIMO – Kết nối ổn định cho nhiều thiết bị
6. Hệ thống cân bằng tải & dự phòng mạng
7. Phù hợp cho nhiều mô hình doanh nghiệp
Các tính năng nổi bật của Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W
chứng nhận từ nhà sản xuất TP-Link
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Router VPN Gigabit AX3000 Omada ER706W từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
---|---|
Bộ lọc | • Web Group Filtering† • URL Filtering • Web Security† |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets • ARP Scanning† • IP-MAC Binding |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
Giao diện | • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port • 1 Gigabit WAN Port • 4 Gigabit LAN/WAN Ports • 1 USB3.0 (supports USB LTE dongle and USB Storage) |
Nút | Reset Button |
Bộ cấp nguồn | 12VDC / 2A Power Adapter |
Wi-Fi Frequency & Signal Rate | • 2.4 GHz: 574 Mbps • 5 GHz: 2402 Mbps (HE160) |
Flash | 128 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) (Antenna dimensions are not included) |
Ăng ten | • 2.4 GHz: 2x 3 dBi dual-band detachable antennas • 5 GHz: 3x 4.5 dBi dual-band detachable antennas |
Lắp | Desktop/Wall-mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | • EU: 16.8W (with USB 3.0 connected), 11.8W (without USB 3.0 connected) • US: 22.7W (with USB 3.0 connected) 18.2W (without USB 3.0 connected) |
GRE | • Unencrypted: 624.2Mbps • Encrypted: 301.5Mbps |
WireGuard VPN | 393.5Mbps |
Concurrent Session | 150,000 |
New Sessions /Second | 5,100 |
NAT (Static IP) | 937.2 Mbps / 936.1Mbps |
NAT(DHCP) | 945.8 Mbps / 940.6Mbps |
NAT(PPPoE) | 942.9 Mbps / 942.9Mbps |
NAT (L2TP) | 837.4 Mbps / 881.5Mbps |
NAT (PPTP) | 803.0 Mbps / 910.5 Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 646.9Mbps • ESP-SHA256-AES256: 642.8Mbps • ESP-SHA384-AES256: 648.9Mbps • ESP-SHA512-AES256: 658.4 Mbps |
OpenVPN | 129.3Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 1034.0 Mbps • Encrypted: 570.0 Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 1165.0 Mbps • Encrypted: 209.0 Mbps |
SSL VPN Throughput | 126.7Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81,274 pps / 91,275 pps |
Tính năng nâng cao | • Seamless Roaming • Mesh (with EAP that supports Mesh) • OFDMA • Beamforming • MU-MIMO • Wireless Encryption: WPA/WPA2/WPA3 Personal, WPA/WPA2/WPA3 Enterprise |
Mạng khách | Support |
Dạng kết nối WAN | • Static IP • Dynamic IP • PPPoE (supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP |
MAC Clone | Modify WAN Address |
DHCP | • DHCP Server • DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP |
IPv6 | StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing • Policy Routing • RIP† • OSPF† |
Kiếm soát băng tần | IP-Based Bandwidth Control |
Load Balance | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup(Timing, Failover) • Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT • Multi-Net NAT • Port Forwarding • Port Triggering† • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Session Limit | IP-Based Session Limit |
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (10)△ • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (10)△ • 50 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (5)△ • 55 OpenVPN Tunnels • "Certificate + Account" Mode • Full Mode |
Web Authentication | • No Authentication • Simple Password§ • Hotspot (Local User / Voucher§ / SMS§ / Radius§) • External Radius Sever • External Portal Sever§ • LDAP |
Omada App | Yes. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. |
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance | • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3 • Diagnostics (Ping & Traceroute)† • NTP Synchronize† • Port Mirroring • CLI (only in Standalone Mode) • Syslog Support |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Require the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • ER706W • Power Adapter • Quick Installation Guide |
System Requirements | • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10/11 • MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing • Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing |
Error: Contact form not found.