✅ Hỗ trợ 16 kênh với độ phân giải lên đến 8MP
✅ Lưu trữ lớn: Hỗ trợ ổ cứng SATA 10TB, ghi hình 24/7
✅ Nén video H.265+ giúp tiết kiệm băng thông, lưu trữ lâu hơn
✅ Tìm kiếm & phát lại nhanh theo ngày, sự kiện, tag
✅ Giám sát từ xa qua ứng dụng VIGI tiện lợi
✅ Tương thích ONVIF, hỗ trợ nhiều loại camera khác nhau
VIGI NVR1016H là đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ độ phân giải 8MP, lưu trữ lên đến 10TB. Giám sát linh hoạt, tìm kiếm và phát lại dễ dàng, phù hợp cho hệ thống an ninh quy mô vừa và lớn. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về những điều thú vị mà sản phẩm này mang lại cho người dùng qua bài viết dưới đây nhé!
Thiết bị đầu ghi hình mạng VIGI NVR1016H
VIGI NVR1016H là đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ độ phân giải lên đến 8MP, giúp ghi lại hình ảnh sắc nét. Thiết bị hỗ trợ ổ cứng SATA dung lượng tối đa 10TB, đảm bảo lưu trữ lâu dài. Công nghệ nén H.265+ giúp tiết kiệm băng thông mà vẫn duy trì chất lượng video ổn định. Người dùng có thể giám sát từ xa qua ứng dụng VIGI, dễ dàng tìm kiếm và phát lại theo ngày, sự kiện hoặc tag. Đầu ghi này cũng tương thích với nhiều loại camera nhờ hỗ trợ chuẩn ONVIF, phù hợp cho hệ thống an ninh gia đình, văn phòng và doanh nghiệp.
VIGI NVR1016H là đầu ghi hình 16 kênh, phù hợp cho các hệ thống giám sát quy mô vừa và lớn. Thiết bị hỗ trợ độ phân giải cao, dung lượng lưu trữ lớn và nhiều tính năng hiện đại giúp quản lý an ninh dễ dàng hơn. Dưới đây là các thông số đáng chú ý:
Số kênh hỗ trợ: 16 kênh
Độ phân giải tối đa: Lên đến 8MP
Chuẩn nén video: H.265+, H.264
Lưu trữ: Hỗ trợ ổ cứng SATA tối đa 10TB
Tính năng tìm kiếm & phát lại: Theo ngày, sự kiện, tag
Giám sát từ xa: Qua ứng dụng VIGI trên điện thoại, máy tính
Kết nối & tương thích: Hỗ trợ ONVIF, tương thích nhiều loại camera
Cổng kết nối: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA, cổng USB, cổng mạng RJ45
Nếu bạn cần biết thêm về các thông số kĩ thuật của sản phẩm, có thể tham khảo tại đây:Thông số kĩ thuật
VIGI NVR1016H không chỉ là một đầu ghi hình thông thường mà còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại, giúp tối ưu hóa hệ thống giám sát an ninh. Dưới đây là những điểm nổi bật của sản phẩm:
Hỗ trợ 16 kênh, độ phân giải 8MP: Cung cấp hình ảnh sắc nét, giúp theo dõi chi tiết từng góc quay.
Lưu trữ dung lượng lớn: Hỗ trợ ổ cứng SATA lên đến 10TB, đảm bảo ghi hình liên tục 24/7.
Chuẩn nén H.265+: Giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng video ổn định.
Tìm kiếm & phát lại nhanh chóng: Dễ dàng tra cứu video theo ngày, sự kiện hoặc tag, giúp tiết kiệm thời gian.
Giám sát từ xa tiện lợi: Ứng dụng VIGI trên điện thoại và máy tính cho phép theo dõi hệ thống camera mọi lúc, mọi nơi.
Tương thích với nhiều loại camera: Hỗ trợ chuẩn ONVIF, giúp kết nối linh hoạt với các thương hiệu camera khác nhau.
Kết nối linh hoạt: Cổng HDMI, VGA, USB và RJ45, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
Tính năng nổi bật của VIGI NVR1016H
Với khả năng hỗ trợ độ phân giải cao, lưu trữ lớn và giám sát từ xa, VIGI NVR1016H đáp ứng tốt nhu cầu quản lý an ninh cho các môi trường sau:
Gia đình & căn hộ: Theo dõi an ninh trong và ngoài nhà, giám sát trẻ nhỏ, người lớn tuổi từ xa.
Cửa hàng & siêu thị: Giám sát quầy thu ngân, khu vực trưng bày sản phẩm, bãi đỗ xe để giảm thiểu mất cắp.
Văn phòng & công ty: Đảm bảo an toàn cho tài sản, theo dõi hoạt động làm việc và ra vào của nhân viên.
Nhà kho & xưởng sản xuất: Giám sát dây chuyền sản xuất, kho bãi và khu vực xuất nhập hàng.
Bãi giữ xe & khu chung cư: Kiểm soát phương tiện ra vào, đảm bảo an toàn cho cư dân và tài sản chung.
Bước 1: Chuẩn bị thiết bị
TP-Link VIGI NVR1016H
Camera IP hỗ trợ ONVIF
Ổ cứng SATA (khuyến nghị từ 1TB – 10TB)
Dây mạng RJ45, dây HDMI/VGA (nếu cần kết nối màn hình)
Adapter nguồn đi kèm
Bước 2: Kết nối đầu ghi
Mở nắp đầu ghi và lắp ổ cứng SATA, bắt vít cố định.
Kết nối đầu ghi với mạng LAN bằng cáp RJ45.
Nối camera IP với cùng mạng LAN hoặc cắm trực tiếp nếu dùng POE Switch.
Kết nối đầu ghi với màn hình qua cổng HDMI hoặc VGA.
Cắm chuột USB để thao tác dễ dàng hơn.
Cắm nguồn và bật thiết bị.
Bước 1: Truy cập giao diện cài đặt
Kết nối màn hình và chuột để thiết lập trực tiếp.
Hoặc sử dụng phần mềm VIGI Security Manager trên PC hoặc ứng dụng VIGI trên điện thoại.
Bước 2: Cài đặt camera
Đầu ghi sẽ tự động nhận diện camera IP trong mạng LAN.
Nếu cần thêm camera thủ công, vào Cài đặt > Quản lý thiết bị > Thêm Camera và nhập IP, tài khoản camera.
Bước 3: Cấu hình lưu trữ
Vào Cài đặt > Lưu trữ > Định dạng ổ cứng trước khi sử dụng.
Chọn chế độ ghi hình liên tục hoặc theo lịch trình.
Bước 4: Xem và phát lại video
Vào Xem trực tiếp để theo dõi camera thời gian thực.
Vào Phát lại để tìm kiếm video theo ngày, sự kiện hoặc tag.
Bước 5: Giám sát từ xa
Tải ứng dụng VIGI trên App Store hoặc Google Play.
Quét mã QR trên đầu ghi để kết nối thiết bị.
Theo dõi camera từ xa qua điện thoại dễ dàng.
chứng nhận từ nhà sản xuất TP-Link
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm VIGI NVR1016H với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị VIGI NVR1016H từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Video and Audio | |
---|---|
IP Video Input | 16-Channel |
Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
HDMI Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 3840 ×2160/30Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1680× 1050/60Hz, 1440 × 900/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920 × 1080/60Hz, 1680× 1050/60Hz, 1440 × 900/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA Simultaneous Output |
Multi-View Display | 1/4/6/8/9/16 |
DECODING | |
Audio Compression | G.711A/G.711U/G.726 |
Decoding Format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Video Compression | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Record Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Live View/Playback Resolution | 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous Playback | 16-Channel |
Capability | 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP, 8-ch @ 2MP |
Record Management | |
Record Mode | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
Playback Mode | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
Backup Mode | • Regular Backup • Video Clip Backup |
Playback Function | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
MẠNG | |
Giao thức | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Mobile Phone Access | Android, iOS |
Băng thông đầu vào | 80 Mbps |
Băng thông đầu ra | 60 Mbps |
Trình duyệt Web | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
Interoperability | ONVIF, CGI |
External Interface | |
Network Interface | 1, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | 2× USB 2.0 |
Audio Interface | 1-ch RCA Input; 1-ch RCA Output |
Alarm In/Out | N/A |
Serial Interface | N/A |
Power | 1× DC Jack |
Reset Button | 1 |
Speaker | N/A |
eSATA | N/A |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
HARD DISK | |
SATA | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 10 TB |
Alarm | |
General Alarm | • Motion Detection • Video Tampering • Scene Change Detection • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Loitering Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection • Abnormal Sound Detection • Smart Frame |
Anomaly Alarm | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception |
Alarm Linkage | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm |
Giao diện kết nối | |
Kết nối mạng | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Cổng USB | 2× USB 2.0 |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -10–55 °C |
Storage Temperature | -40–70 °C |
Storage Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
Trọng lượng | 578.5 g |
Sản phẩm bao gồm | VIGI Network Video Recorder Power Adapter HDD Screws Mouse Quick Installation Guide |
Working Temperature | • NVR: -10–55 °C • Power Adapter: 0–40 °C |
Working Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước ( R x D x C ) | 246.2 × 148.2 × 45 mm |
External Power Supply | DC 12V/1.5A |
Khối lượng tịnh | 0.61 Kg |
Trọng lượng | 1.12 Kg |
Power Consumption | 4.25 W (without disk) |
Chứng Chỉ | CE, EAC, UKCA, RCM, Triman, BSMI, VCCI, IC, HDMI, FCC |
VIDEO/IMAGE | |
Synchronous Playback | 16-Channel |
Video Input | 16-Channel IP Video Input, up to 8 MP Resolution |
Recording Resolution | 8 MP/5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
HDMI Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 3840x2160/30Hz,1920x1080/60Hz, 1680x1050/60Hz, 1440x900/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz |
VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920x1080/60Hz,1680x1050/60Hz, 1440x900/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz |
Error: Contact form not found.