08:00 - 21:00
New

Thiết bị mạng TP-Link Omada Switch SG6654XHP | 48× Gigabit RJ45 PoE+ ports | 6× 10 Gbps SFP+ slots | 1440W total PoE budget

Đã bán: 324

Liên hệ

TP-Link Omada SG6654XHP – Switch PoE+ Layer 3 mạnh mẽ dành cho doanh nghiệp & ISP.
Hiệu suất cao: 48 cổng Gigabit PoE+ (30W/cổng), 6 khe SFP+ 10Gbps, tổng công suất PoE 1440W.
Xử lý mạnh mẽ: Hỗ trợ xếp chồng 8 thiết bị, công suất chuyển mạch 216Gbps.
Độ tin cậy cao: Nguồn & quạt thay thế nóng, đảm bảo hoạt động liên tục.
Bảo mật toàn diện: ACL, 802.1X, Port Security, DoS Defense.
Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ Omada SDN, ZTP, Web GUI, CLI, SNMP.

Mua ngay
Thêm vào giỏ hàng

Bạn cần một hệ thống mạng mạnh mẽ, ổn định và bảo mật cao? Với 48 cổng PoE+, 6 khe SFP+ 10Gbps cùng khả năng quản lý linh hoạt, Thiết bị mạng TP-Link Omada Switch SG6654XHP chính là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp và ISP! Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về thiết bị mới được rả mắt của nhà sản xuất TP-Link nhé!

Thiết bị mạng TP-Link Omada Switch SG6654XHP

Đôi nét về Thiết bị mạng TP-Link Omada Switch SG6654XHP

TP-Link Omada Switch SG6654XHP là switch PoE+ Layer 3 mạnh mẽ, lý tưởng cho doanh nghiệp và ISP. Với 48 cổng Gigabit PoE+ (30W/cổng) và 6 khe SFP+ 10Gbps, tổng công suất PoE lên đến 1440W, thiết bị đảm bảo kết nối ổn định cho Wi-Fi, camera IP và VoIP. Hỗ trợ xếp chồng 8 thiết bị, công suất chuyển mạch 216Gbps, cùng nguồn và quạt có thể thay thế nóng, giúp hệ thống vận hành liên tục. Bảo mật cao với ACL, 802.1X, Port Security, DoS Defense. Tích hợp Omada SDN, quản lý dễ dàng qua Web GUI, CLI, SNMP.

Thông số cơ bản của sản phẩm

Dưới đây là 1 số thông số nổi bật của sản phẩm mà có thể bạn cần biết đến:

48 cổng Gigabit PoE+ (30W/cổng), tổng công suất 1440W, lý tưởng cho Wi-Fi, camera IP, VoIP.
6 khe SFP+ 10Gbps, hỗ trợ kết nối tốc độ cao, giảm độ trễ mạng.
Hỗ trợ xếp chồng 8 thiết bị, công suất chuyển mạch lên đến 216Gbps.
Nguồn & quạt thay thế nóng, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục.
Bảo mật toàn diện: ACL, 802.1X, Port Security, DoS Defense.
Quản lý linh hoạt với Omada SDN, ZTP, Web GUI, CLI, SNMP.

nếu bạn cần biết thêm về thông số sản phẩm có thể tham khảo tại đây:Thông số kĩ thuật

Các linh kiện có trong 1 bộ sản phẩm TP-Link Omada Switch SG6654XHP

Một bộ TP-Link Omada SG6654XHP đầy đủ bao gồm:

  • Thiết bị switch TP-Link Omada SG6654XHP
  • Dây nguồn (có thể đi kèm 2 dây nếu hỗ trợ nguồn dự phòng)
  • Bộ giá đỡ (Rackmount Kit) để lắp đặt vào tủ rack
  • Bộ đệm cao su (Rubber Feet) để đặt trên bề mặt phẳng nếu không gắn rack
  • Cáp console để cấu hình qua cổng quản lý
  • Hướng dẫn sử dụng và tài liệu hỗ trợ

Các linh kiện có trong 1 bộ sản phẩm TP-Link Omada Switch SG6654XHP

Các tính năng sản phẩm TP-Link Omada Switch SG6654XHP

TP-Link Omada Switch SG6654XHP không chỉ là một switch PoE+ thông thường mà còn là giải pháp mạng mạnh mẽ dành cho doanh nghiệp và ISP. Với hiệu suất cao, khả năng mở rộng linh hoạt và bảo mật tiên tiến, thiết bị này giúp tối ưu hóa hệ thống mạng, đảm bảo kết nối ổn định và an toàn. Dưới đây là những tính năng nổi bật mà TP-Link Omada Switch SG6654XHP mang lại cho người dùng:

  • Kết nối tốc độ cao: 48 cổng Gigabit PoE+ và 6 khe SFP+ 10Gbps, đảm bảo đường truyền ổn định, giảm độ trễ.
  • Hỗ trợ PoE+ mạnh mẽ: Công suất 1440W, cấp nguồn trực tiếp cho Wi-Fi, camera IP, VoIP mà không cần bộ nguồn riêng.
  • Xử lý mạnh mẽ: Hỗ trợ xếp chồng 8 thiết bị, công suất chuyển mạch lên đến 216Gbps, tối ưu hiệu suất mạng.
  • Quản lý linh hoạt: Tích hợp Omada SDN, hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), Web GUI, CLI, SNMP.
  • Bảo mật cao: Tích hợp ACL, 802.1X, Port Security, DoS Defense, bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa.
  • Độ tin cậy vượt trội: Nguồn và quạt thay thế nóng, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục, tránh downtime.
  • Tính năng Layer 3 nâng cao: Hỗ trợ Static Routing, RIP, OSPF, VRRP giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng.

Hướng dẫn sử dụng & cài đặt TP-Link Omada SG6654XHP

1️⃣ Cách thiết lập cơ bản

Bước đầu tiên để sử dụng TP-Link Omada SG6654XHP là thực hiện kết nối và truy cập quản lý thiết bị.

🔹 Kết nối phần cứng:

  • Cắm dây nguồn và bật công tắc nguồn.
  • Kết nối cổng Gigabit PoE+ với các thiết bị như Access Point, camera IP, điện thoại VoIP.
  • Sử dụng khe SFP+ 10Gbps để kết nối với switch core hoặc hệ thống mạng chính.

🔹 Truy cập giao diện quản lý:

  • Cắm cáp mạng từ máy tính vào cổng quản lý của switch.
  • Truy cập trình duyệt và nhập địa chỉ IP mặc định (thường là 192.168.0.1 hoặc kiểm tra trên thiết bị).
  • Đăng nhập bằng tài khoản mặc định (Username: admin / Password: admin hoặc xem trên nhãn sản phẩm).
  • Thay đổi mật khẩu để bảo mật.

2️⃣ Cấu hình VLAN để phân tách mạng

Để tối ưu bảo mật và quản lý luồng dữ liệu, VLAN giúp chia nhỏ mạng thành các phân vùng riêng biệt.

🔹 Tạo VLAN:

  • Truy cập Switch Management > VLAN > Add VLAN.
  • Nhập VLAN ID (ví dụ: 10 cho phòng IT, 20 cho kế toán).
  • Gán các cổng vào VLAN tương ứng.

🔹 Cấu hình Trunk Port:

  • Nếu kết nối với thiết bị khác, bật Trunk Mode để truyền dữ liệu nhiều VLAN.
  • Kết nối VLAN với router để đảm bảo liên lạc giữa các nhóm mạng.

3️⃣ Quản lý PoE & tối ưu công suất

Với tổng công suất 1440W, cần phân bổ hợp lý để tránh quá tải.

🔹 Kiểm soát công suất cấp nguồn:

  • Truy cập PoE Settings > Port Config.
  • Chọn chế độ PoE Auto/Manual để phân phối điện năng hợp lý.
  • Giám sát công suất PoE trong PoE Status để tránh quá tải.

🔹 Ưu tiên thiết bị quan trọng:

  • Cấu hình PoE Priority để cấp điện ưu tiên cho Access Point hoặc Camera quan trọng.

4️⃣ Cấu hình bảo mật nâng cao

Để bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép, cần bật các tính năng bảo mật.

🔹 Bật kiểm soát truy cập (ACL):

  • Truy cập Security > ACL > Add Rule.
  • Chặn hoặc cho phép IP cụ thể truy cập vào switch.

🔹 Kích hoạt xác thực 802.1X:

  • Truy cập Security > 802.1X để yêu cầu thiết bị xác thực trước khi kết nối.
  • Bật Port Security để giới hạn số thiết bị kết nối vào một cổng.

🔹 Chống tấn công DoS:

  • Truy cập Security > DoS Defense, bật các tính năng chống tấn công như TCP SYN Flood Protection, ICMP Rate Limit.

5️⃣ Quản lý từ xa qua Omada SDN

TP-Link Omada SG6654XHP tích hợp hệ thống Omada SDN, giúp quản lý toàn bộ hệ thống mạng từ xa.

🔹 Kết nối với Omada Controller:

  • Truy cập System > Controller Settings.
  • Kết nối với Omada Cloud-Based Controller hoặc Omada Software Controller.

🔹 Giám sát thiết bị qua ứng dụng di động:

  • Tải ứng dụng TP-Link Omada trên App Store hoặc Google Play.
  • Đăng nhập tài khoản Omada Cloud để quản lý switch từ xa.

T2QWIFI chuyên phân phối sản phẩm TP-Link Omada SG6654XHP chính hãng giá tốt

chứng nhận từ nhà sản xuất TP-Link

chứng nhận từ nhà sản xuất TP-Link

T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm TP-Link Omada SG6654XHP với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.

Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:

Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.

Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị TP-Link Omada SG6654XHP từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!

Thông số kĩ thuật củaThiết bị mạng TP-Link Omada Switch SG6654XHP

Interface• 48× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports
• 6× 10G SFP+ Slots
• 2× USB 2.0 Ports
• 1× RJ45 Console Port
• 1× USB Type-C Console Port
• 1× RJ45 Management Port
Fan QuantityFour Field-replaceable and Hot-swappable Fans
Power SupplyTwo Field-replaceable and Hot-swappable Power Supply Modules** (100–240 VAC, 50/60 Hz)

**Shipping with one PSM900-AC module by default, and another field-replaceable redundant power supply requires purchasing separately.

PoE Ports (RJ45)• Standard: 802.3at/af compliant
• PoE+ Ports: 48 Ports, up to 30 W per port
• PoE Power Budget: up to 1440 W**The total PoE budget varies with the power supply modules.
Dimensions ( W x D x H )17.3 × 16.5 × 1.7 in (440 × 420 × 44 mm)
MountingRackmountable
Max Power Consumption• 67.24 W (110 V/60 Hz) (With no PD connected)
• 1767.7 W (110 V/60 Hz) (With 1440W PD connected and powered by 2× PSM900-AC)
Max Heat Dissipation• 229.29 BTU/hr (110 V/60 Hz) (With no PD connected)
• 6,027.86 BTU/hr (110 V/60 Hz) (With 1440W PD connected and powered by 2× PSM900-AC)
Switching Capacity216 Gbps per Unit
Stacking• Stacking Number: 4
• Stacking Port: 10G SFP+ Slot (all uplink ports can be used as stacking ports)
• Stack Bandwidth: 20 Gbps Per Port (Full-Duplex)
Packet Forwarding Rate160.7 Mpps
MAC Address Table32 K
Packet Buffer Memory3 MB
Jumbo Frame9 KB
Quality of Service• Class of Service
- 8 Queues of Priority
- Port Priority
- IEEE 802.1p Priority
- DSCP Priority
- Queue Min-Bandwidth
- Schedule Mode (SP, WRR, SP+WRR)
• Bandwidth Control
- Rate Limit
- Storm Control
• Voice VLAN
• User-Defined OUI
• Smoother Performance
• Action for Flows
- QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark)
L3 Features• IP Interfaces:
- IPv4: Max 256, IPv6: Max 256
• Static Routing
- Max 1,024, IPv6: Max 512
• Host Route Table: Max 6,100 entries
• RIP: Version v1/v2, Max 8,190
• OSPF: Version v2/v3; v2: Max 8,190, v3: Max 4,097
• VRRP: Version v2/v3, Max 64 groups
• ECMP: 256 entries, max 32 ECMP Nexthops per Destination
• Static ARP: 512 static entries
• Dynamic ARP: 7,680 dynamic entries
• Proxy ARP
• DHCP Server:
- Max 8K IP Pools
- Max 1,000 Manual Binding Entries
• DHCP Relay:
- Relayed Interface
- Relayed VLAN
L2 and L2+ Features• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Port-based and VLAN-based Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Supports 2,048 IGMP groups
• ERPS
• Mirroring
• RSPAN
• MAC Address Table
• PIM-DM (IPv4)
• Multicast
- IGMP Snooping
- MLD Snooping
- L2 Multicast Table
- Fast Leave
- Multicast VLAN Registration (MVR)
- Static Multicast IP
- Multicast Filtering
Advanced Features• Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot ScheduleISP Features:
• 802.3ah Ethernet Link OAM
• L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling)
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• DDM
• sFlow
VLAN• Max 4K VLAN Group (802.1q VLAN)
• 802.1Q Tagged VLAN
• MAC VLAN Entries: 200
• Multicast VLAN
• Management VLAN
• VLAN VPN (QinQ): Max 256 entries
• GVRP
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 12 entries
• VLAN VPN
• Voice VLAN
• Private VLAN
Security• Port Isolation
• CPU-Defend
• ARP Inspection (Dynamic ARP Inspection)
• DoS Defend
• IP-MAC-Port Binding
-1,024 Entries
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard
• IPv6-MAC
-Port Binding
-1,024 Entries
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- ND Snooping
- IPv6 Source Guard
• DHCP Filter
• Static/Dynamic Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• 802.1X
- Port base authentication
- Mac base authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- RADIUS authentication and accountability support
• AAA (including TACACS+)
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv2
• IP/Port/MAC-based access control
Omada AppYes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management• Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller
• Omada Software Controller
Cloud AccessYes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch ProvisioningYes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features• Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through console port, telnet
• SNMPv1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1, 2, 3, 9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP Auto Install
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• Password Recovery
• SNTP
• System Log
• EEE
Package Contents• SG6654XHP Switch
• Power Cord
• RJ45 Console Cable
• Quick Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System RequirementsMicrosoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Environment• Operating Temperature: 0–45 ℃ (32–113 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Ưu đãi đặc biệt
  • Giao hàng tận nơi
  • Kiểm hàng trước khi thanh toán
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Bảo hành 24/7
Hỗ trợ mua hàng
youtube
youtube
youtube