T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Ruijie-Reyee » THIẾT BỊ PHÁT SÓNG WIFI RUIJIE RG-RAP2266| Chuẩn Wi-Fi 6| Tốc độ truyền tải 2.976Gbps
✅Công nghệ WiFi 6 2976 Mbps
✅MIMO: 2×2 @2.4 GHz, 2×2 @5 GHz
✅Cổng: 1×10/100/1000 Base-T port
✅Công nghệ Mesh Reyee không dây dễ sử dụng
✅Quản lí từ xa với Ruijie Cloud
✅Bảo hành 3 năm
T2QWIFI xin giới thiệu thiết bị phát sóng WIFI 6 RUIJIE RG-RAP2266 của nhà Ruijie mang đến trải nghiệm kết nối không dây siêu tốc và ổn định cho doanh nghiệp của bạn.
Thiết bị phát sóng WIFI 6 RUIJIE RG-RAP2266 – Giải pháp Wi-Fi doanh nghiệp thế hệ mới của Ruijie, vượt trội với khả năng xử lý 512 USER cùng lúc và tốc độ truyền tải siêu nhanh 2.976Gbps giúp mọi hoạt động trở nên mượt mà, mang đến trải nghiệm mạng ổn đinh, đáp ứng mọi yêu cầu của môi trường làm việc hiện đại.
Hãy cùng T2QWIFI khám phá những điều đặc biệt về thiết bị này!
Thiết bị phát sóng WIFI 6 RUIJIE RG-RAP226
Thiết bị phát sóng WIFI 6 RUIJIE RG-RAP2266 nổi bật với các thông số kỹ thuật ấn tượng như sau:
Bấm vào ngay đây để biết thêm thông số chi tiết!
Cùng T2QWIFI khám phám những tính năng đặc biệt của thiết bị phát sóng WIFI 6 RUIJIE RG-RAP2266 mà doanh nghiệp không nên bỏ lỡ:
Hiệu suất mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt
Ruijie Cloud dễ dàng quản lí từ xa
Lắp đặt bằng cách xoay, nhanh chóng và dễ dàng
Dưới đây là một số không gian làm việc nên cân nhắc sử dụng thiết bị phát sóng WIFI 6 RUIJIE RG-RAP2266 để tối ưu hóa hiệu suất kết nối và mang đến trải nghiệm mạng không dây hoàn hảo:
Đáp ứng nhu cầu kết nối của hàng trăm nhân viên cùng lúc và hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao
Cung cấp Wi-Fi chất lượng cao cho khách hàng ở mọi khu vực với độ phủ sóng rộng, đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng với sự hỗ trợ roaming thông minh, cùng thiết kế thẩm mỹ phù hợp với không gian sang trọng.
Đáp ứng nhu cầu truy cập internet cùng lúc của nhiều lớp học với kết nối ổn định.
Đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến mượt mà cho khách hàng khi sử dụng các ứng dụng như thanh toán di động
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp Wi-Fi chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời, thì T2QWIFI chính là sự lựa chọn lý tưởng để mua thiết bị phát sóng WIFI 6 RUIJIE RG-RAP2266 với những lí do sau đây:
T2QWIFI là đối tác ủy quyền chính thức của Ruijie tại Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu doanh nghiệp
T2QWIFI luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và xử lý sự cố nhanh chóng, đảm bảo hệ thống Wi-Fi của bạn luôn hoạt động ổn định.
Yên tâm với chế độ bảo hành 3 năm từ nhà sản xuất với quy trình xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
T2QWIFI cam kết mang đến cho bạn mức giá tốt nhất trên thị trường và các ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng doanh nghiệp.
Với những ưu điểm vượt trội, thiết bị phát sóng wifi WIFI RUIJIE RG-RAP2266 chính là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống mạng không dây hiệu suất cao, và đáng tin cậy. Hãy liên hệ với T2QWIFI ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và triển khai giải pháp Wi-Fi 6 tối ưu cho doanh nghiệp của bạn!
Giấy chứng nhận của EnGenius trao cho nhà T2Q TECHNOLOGY JSC
Website:[www.t2qwifi.com](https://www.t2qwifi.com)
Hotline:0903 797 383
Email: info@t2qwifi.com
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Các tính năng cơ bản | |
Các chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi6 (IEEE 802.11ax) Wi-Fi5 (IEEE 802.11ac Wave 2) Wi-Fi4(IEEE 802.11n) IEEE 802.11a IEEE 802.11b/g |
MIMO | 2.4GHz, 2×2 ,MU-MIMO 5GHz, 2×2 ,MU-MIMO |
Tốc độ Wi-Fi Tối đa | 2,4GHz: 574Mbps 5GHz: 2402Mbps |
Ăng-ten | 5 |
Loại Ăng-ten | Tích hợp trong đa hướng |
Độ lợi Ăng-ten | 2.4 GHz:3.53dBi5 GHz:5.15dBi |
Công suất Truyền | EIRP: ≤31dBm (2.4GHz)≤32.7dBm (5GHz) áp dụng các hạn chế theo quốc gia cụ thể Myamar: 2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm 5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm5470 MHz~5850 MHz ≤ 25 dBm Thái Lan:2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm5470 MHz~5725 MHz ≤ 25 dBm5725 MHz~5850 MHz ≤ 30 dBm |
Các Cổng Cố định | 1 × cổng 10/100/1000 Base-T 1x cổng DC 1×Nút thiết lập lại |
Người dùng tối đa | 512 |
Người dùng đề xuất | 110 |
SSIDs tối đa | 8 |
Bán kính phủ sóng Wi-F | 2,4GHz: 40 mét5GHz: 70 mét |
Bán kính phủ sóng Wi-Fi tối đa | 150 m |
Dải tần số hoạt động | 802.11b/g/n/ax: 2,400 GHz đến 2,4835 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5,150 GHz đến 5,350 GHz, 5,470 GHz đến 5,725 GHz5,725 GHz đến 5,850 GHz áp dụng các hạn chế theo quốc gia cụ thể |
Các tính năng phần mềm | |
WLAN | |
Điều chỉnh công suất | √ |
Băng thông Tần số | 2,4 GHz: Tự động/20/40 MHz 5 GHz: Tự động/20/40/80/160 MHz |
Chuyển vùng | Chuyển vùng lớp 2 Chuyển vùng lớp 3 |
OFDMA | √ |
Beamforming | √ |
WMM | √ |
Phát hiện Tín hiệu Radar và Nhảy tần (DFS) | √ |
Bảo mật WLAN | |
Mật khẩu Wi-Fi | 16 bits |
Chế độ Bảo mật | WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA/WPA2-PSK |
Danh sách đen và Danh sách trắng | √ |
Ngăn Tấn công Phân mảnh | Không hỗ trợ |
Ngăn tấn công ICMP | Không hỗ trợ |
Trải nghiệm người dùng | |
Tối ưu hóa Wi-Fi | √ |
Sao lưu | √ |
Loại bỏ các STA có RSSI thấp | √ |
Điều chỉnh tốc độ gửi của Beacon và phản hồi Probe | √ |
Nhật kí Hệ thống ghi lại lý do tại sao người dùng mất kết nối | √ |
Tự động Điều chỉnh Kênh và Công suất trên Cloud | √ |
Ngưỡng RSSI cho Truy cập STA | √ |
Cân bằng tải | √ |
Mạng | |
Chế độ Truy cập Mạng | Máy khách PPPoE Máy khách DHCP IP tĩnh |
Tránh Xung đột Địa chỉ WAN IP | Không hỗ trợ |
VLAN | √ |
Máy chủ DHCP | √ |
Hệ thống | |
Quản lý Cloud | √ |
Quản lí ứng dụng | √ |
Nâng cấp ứng dụng | √ |
Khởi động lại ứng dụng | √ |
Khởi động lại theo Lịch trình | √ |
Truy cập/Mật khẩu mặc định | 10.44.77.253Không Yêu cầu Mật khẩu theo Mặc định |
Nâng cấp Cục bộ | √ |
Nâng cấp trực tiếp | √ |
Sao lưu | √ |
Các tính năng Phần cứng | |
Khôi phục Cài đặt Gốc | √ |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung Tiếng Anh |
Nhật ký Hệ thống | √ |
Chẩn đoán | √ |
Kiểm tra Mạng | √ |
Vật lý | |
Chỉ báo LED | 1 × Chỉ báo LED hệ thống |
Nút | 1×Nút Thiết lập lại |
Kích thước (D×R×C) | 220 mm x 220 mm x 52,6 mm (8,66 in. x 8,66 in. x 2,07 in., không bao gồm giá đỡ) |
Trọng lượng | ≤ 0.5 kg (Không bao gồm giá đỡ) |
Kích thước cổng DC | Đường kính ngoài: 6,3 mm Đường kính trong: 2,0 mm Chiều dài: 9,8 mm |
Lắp đặt | Gắn trần |
Kích thước khung gắn (D × R × C | 113.5 mm x 113.5 mm x 13.5 mm |
Mẫu Lỗ Gắn | 80 mm |
Đường kính Lỗ Gắn | 6.5 mm |
Đường kính cột | NA |
Nguồn điện | IEEE 802.3at PoE DC 12V/2A |
Công suất Tiêu thụ | ≤ 18W |
Ngân sách Công suất PoE | NA |
Môi trường | |
Nhiệt độ Hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến 70°C |
Độ ẩm Hoạt động | 5% đến 95% Không ngưng tụ |
Độ ẩm Bảo quản | 5% đến 95% Không ngưng tụ |
IP (Bảo vệ Chống Xâm nhập) | NA |
Điện áp xung trên Cổng | +/-2kV |
VMTBF | >400000H |
Error: Contact form not found.