T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » UniFi - Ubiquiti » Thiết bị phát sóng WiFi UniFi AP-AC-InWall, hỗ trợ 200 kết nối, hỗ trợ tính năng 2×2 MIMO
✅WIFI 5
✅Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
✅Cổng LAN: 1 cổng 1GbE với 1 cổng POE output
✅Lên đến 250+ user
Các sản phẩm hỗ trợ sử dụng mạng luôn được mọi người quan tâm để tăng tốc độ xử lý thông tin phục vụ cho công việc cũng như giải trí tốt hơn. Một trong những thiết bị được ưa chuộng hiện nay là WiFi UniFi AP-AC-In-Wall. Vậy hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu chi tiết sản phẩm này trong nội dung dưới đây nhé!
WiFi UniFi AP-AC-In-Wall
Trong không gian sống hiện đại, việc kết hợp hài hòa giữa công nghệ và thẩm mỹ luôn được ưu tiên hàng đầu. WiFi UniFi AP-AC-In-Wall không chỉ là một thiết bị phát sóng WiFi mạnh mẽ, mà còn là một điểm nhấn tinh tế trong thiết kế nội thất.
Với công nghệ tiên tiến và thiết kế thông minh, sản phẩm đảm bảo kết nối internet mượt mà, không giật lag cho tất cả các thiết bị của bạn. Thông tin chi tiết về thiết bị này sẽ được T2QWIFI gửi đến bạn ngay sau đây. Cùng theo dõi nhé!
Thông số kỹ thuật WiFi UniFi AP-AC-In-Wall
Thiết bị phát sóng Ubiquiti UniFi AC In-Wall có thông số kỹ thuật như sau:
Tính năng đặc biệt của WiFi UniFi AP-AC-In-Wall
Thiết bị phát sóng WiFi UniFi AP-AC-In-Wall có nhiều tính năng đặc biệt, nổi bật so với các sản phẩm khác trên thị trường, cụ thể là:
Hỗ trợ băng tần kép linh hoạt
Sản phẩm hỗ trợ băng tần kép mang đến nhiều lợi ích:
Công nghệ MIMO tiên tiến
Thiết bị tích hợp công nghệ MIMO 2×2 trên cả hai băng tần, giúp xử lý nhiều luồng dữ liệu đồng thời. Nhờ khả năng kết hợp nhiều anten và thuật toán xử lý tín hiệu thông minh, Unifi AP AC In-Wall đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định, hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.
Công nghệ Wireless Uplink độc quyền
Giống như các sản phẩm Wifi Unifi khác, UAP AC-IW cũng được trang bị công nghệ Wireless Uplink độc quyền. Tính năng này cho phép kết nối nhiều thiết bị phát Wifi để tạo thành một hệ thống Mesh Wifi, giúp mở rộng phạm vi phủ sóng và đảm bảo kết nối ổn định ở mọi không gian trong nhà.
Tính năng quản lý băng thông QoS
QoS (Quality of Service) giúp ưu tiên băng thông cho các tác vụ quan trọng như video call, livestream, chơi game online… cho phép thiết lập mức độ ưu tiên cho từng ứng dụng hoặc thiết bị, đảm bảo trải nghiệm mạng mượt mà và ổn định.
Đa dạng phương thức quản lý
Unifi AP AC In-Wall cung cấp nhiều cách thức quản lý linh hoạt, bao gồm:
Tham khảo thêm một số thiết bị truyền dẫn không dây cùng tính năng T2QWIFI đang cung cấp:
Hiện nay thiết bị phát sóng Ubiquiti UniFi AC In-Wall chính hãng được bán với giá tốt nhất có ngay tại Công ty T2QWIFI. Quý khách có nhu cầu tham khảo hoặc đặt hàng mời liên hệ nhanh chóng qua hotline 0903.797.383. Nhân viên sẽ tư vấn cụ thể về thông số, tính năng và cách sử dụng sản phẩm.
Đặc biệt, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn chú trọng đến chất lượng dịch vụ:
Địa chỉ chuyên cung cấp thiết bị WiFi UniFi AP-AC-In-Wall
T2QWIFI đã cung cấp cho mọi người biết thêm về thiết bị phát sóng WiFi UniFi AP-AC-In-Wall. Hy vọng bạn sẽ có đủ thêm thông tin để quyết định mua sản phẩm phục vụ cho công việc hoặc học tập tốt hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UNIFI UAP-AC-In-Wall
Model | UAP-AC-IW |
Dimensions | 139.7 x 86.7 x 25.75 mm |
Weight | 200 g (6.43 oz) |
Networking Interface | (3) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3at PoE+ Supported |
Power Supply | UniFi PoE Switch (Not Included) |
Power Save | Supported |
PoE Out | 48V Pass‑Through (Pins 1, 2+; 3, 6‑) |
Maximum Power Consumption with PoE Passthrough | 7W, 19W |
Maximum TX Power | 2.4 GHz: 20 dBm, 5 GHz: 20 dBm |
Antennas | Dual‑Band Antenna, Single‑Polarity, 2.4 GHz: dBi, 5 GHz: dBi |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security | WEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Up to 8 per Radio |
Mounting | 1‑Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature | ‑10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per‑User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 250+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11ac | 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 ‑ MCS15, HT 20/40) |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
Error: Contact form not found.