T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » UniFi - Ubiquiti » Bộ phát wifi Unifi AP In-Wall HD (UAP-IW-HD) Wave2 MU-MIMO Tốc độ 2Gbps
✅Cổng mạng: 5 cổng RJ45, 1 cổng cấp nguồn PoE
✅ Băng tần: 2.4 Ghz tốc độ 300Mbps và 5Ghz tốc độ 1733Mbps
✅Anten: 4×4 MU-MIMO on 5GHz, 2×2 MIMO on 2.4GHz
Bộ phát wifi Unifi AP In-Wall HD (UAP-IW-HD) là một sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất với khả năng cung cấp wifi ổn định, tốc độ cao. Cùng T2QWIFI tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!
Với sự phát triển của công nghệ, wifi đã trở thành một nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và quản lý tập trung trên nền tảng Unifi Controller, UAP-IW-HD mang đến cho người dùng trải nghiệm wifi tốt nhất và được rất nhiều người dùng ưa chuộng. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm ngay qua nội dung dưới đây.
UniFi AP In-Wall HD là một bộ phát wifi Unifi cao cấp, được thiết kế để lắp đặt âm tường. Thiết bị có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và mang lại hiệu suất kết nối tốt và đáng tin cậy.
UAP-IW-HD được trang bị công nghệ 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ tối đa lên tới 1733 Mbp. Điều này giúp tăng tốc kết nối, mang lại trải nghiệm mượt mà trong việc truyền tải dữ liệu lớn, chơi game hoặc xem phim.
Thiết bị cũng hỗ trợ 5 cổng 10/100/1000 Ethernet, có tính năng như một thiết bị chuyển mạch nhỏ. Trong đó, có một cổng hỗ trợ PoE cấp nguồn qua Ethernet (PoE) chuẩn 802.3af, giúp giảm thiểu việc cài đặt dây nguồn.
Ngoài ra, UAP-IW-HD còn hỗ trợ một số công nghệ bảo mật như WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), giúp bảo vệ người dùng khỏi sự tấn công từ bên ngoài.
Bộ phát wifi UAP-IW-HD | |
Environment | Indoor |
2.4 GHz Radio Rate | 300 Mbps |
2.4 GHz MIMO | 2×2 |
5 GHz Radio Rate | 1733 Mbps |
5 GHz MIMO | 4×4 |
Dimensions | 139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01″) |
Weight | 210 g |
Networking Interface | 10/100/1000 Ethernet Ports |
Secondary Ethernet Port | (4 Additional Ports) |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3af PoE, 802.3at PoE+ |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Power Supply | UniFi Switch (PoE) |
Power Save | Supported |
PoE Out | 48V Passthrough (Pins +1, 2; -3, 6) |
Beamforming | Supported |
Maximum Power Consumption | 11W with PoE Passthrough: 23W |
TX Power | 2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 26 dBm |
Antennas | (2) Single-Port, Single-Polarity Dual-Band Antennas, 2.4 GHz: 1.8 dBi Each, 5 GHz: 3.4 dBi Each (2) Single-Port, Dual-Polarity, Single-Band Antennas, 5 GHz: 6 dBi Each |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) 802.11w/PMF |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | 1-Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature | -10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
UAP-IW-HD là bộ phát wifi được nhiều người ưa chuộng hiện nay bởi một số tính năng nổi bật như sau:
T2QWIFI là đơn vị chuyên cung cấp bộ phát wifi Unifi Ubiquiti chính hãng, điển hình như thiết bị UAP-IW-HD chính hãng, uy tín hàng đầu tại TP. HCM. Với nhiều năm hoạt động và phát triển, chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những giải pháp mạng tốt nhất.
Khi mua hàng tại T2QWIFI , bạn sẽ được đảm bảo những quyền lợi sau:
Tham khảo qua một số thiết bị cùng công năng mà T2QWIFI đang cung cấp:
Qua những thông tin mà T2QWIFI vừa chia sẻ hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ phát wifi UAP-IW-HD và có được sự lựa chọn phù hợp. Nếu có nhu cầu mua sản phẩm hoặc cần được tư vấn chi tiết hơn thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0903797383 để được hỗ trợ tốt nhất nhé!
Bộ phát wifi UAP-IW-HD | |
Environment | Indoor |
2.4 GHz Radio Rate | 300 Mbps |
2.4 GHz MIMO | 2x2 |
5 GHz Radio Rate | 1733 Mbps |
5 GHz MIMO | 4x4 |
Dimensions | 139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01") |
Weight | 210 g |
Networking Interface | 10/100/1000 Ethernet Ports |
Secondary Ethernet Port | (4 Additional Ports) |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3af PoE, 802.3at PoE+ |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Power Supply | UniFi Switch (PoE) |
Power Save | Supported |
PoE Out | 48V Passthrough (Pins +1, 2; -3, 6) |
Beamforming | Supported |
Maximum Power Consumption | 11W with PoE Passthrough: 23W |
TX Power | 2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 26 dBm |
Antennas | (2) Single-Port, Single-Polarity Dual-Band Antennas, 2.4 GHz: 1.8 dBi Each, 5 GHz: 3.4 dBi Each (2) Single-Port, Dual-Polarity, Single-Band Antennas, 5 GHz: 6 dBi Each |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) 802.11w/PMF |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | 1-Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature | -10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Error: Contact form not found.