T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Ruijie-Reyee » Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G | 2.4Ghz/5GHz | Wi-Fi 5
✅Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 5 (802.11ac Wave 2)
✅1 WAN & 4 LAN Gigabit
✅Cho phép kết nối tối đa 96 thiết bị cùng lúc
✅5 anten đa hướng
✅Công nghệ Reyee Mesh không dây linh hoạt
✅Bảo hành: 3 năm
✅Xuất xứ: Trung Quốc.
T2QWIFI giới thiệu thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G, mang đến giải pháp mạng không dây hoàn hảo với kết nối ổn định, dễ dàng thiết lập và trải nghiệm sử dụng liền mạch mang lại không gian sống thông minh.
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G, với khả năng truyền tải dữ liệu lên đến 1267Mbps, công nghệ Wi-Fi 5 (802.11ac Wave2), và đáp ứng 96 thiết bị hoạt động cùng một lúc chính là một lựa chọn môi trường làm việc của bạn
Hãy cùng T2QWIFI khám phá những điều đặc biệt về thiết bị này!
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G có thông số kỹ thuật như sau:
Hiệu suất vượt trội của thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G với công nghệ Reyee Mesh mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi dễ dàng và đảm bảo kết nối ổn định khi di chuyển giữa các phòng hoặc không gian khác nhau
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G tích hợp Ruijie DDNS & Open VPN, giúp bạn kết nối máy chủ từ xa dễ dàng và thiết lập mạng riêng bảo mật với kết nối an toàn.
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G sử dụng WPA3 để mã hóa mật khẩu và bảo vệ Wi-Fi
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G có tính năng Parental Controls giúp quản lý thời gian trực tuyến của trẻ và ngăn chặn thiết bị chiếm dụng băng thông quá lâu.
Với RG-EW1300G, bạn có thể thiết lập và kiểm soát kết nối dễ dàng qua ứng dụng Reyee Router ngay trên smartphone.
Ứng dụng Reyee Router
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G mang đến
Thiết bị thu phát vô tuyến Ruijie RG-EW1300G hiện đang được phân phối chính thức tại T2QWIFI, đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành tuyệt vời. Khi mua tại T2QWIFI, bạn sẽ được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn miễn phí, cùng với các chính sách giá ưu đãi và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Giấy chứng nhận của Ruijie trao cho nhà T2Q TECHNOLOGY JSC
Thông tin liên hệ:
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ với T2QWIFI qua các kênh sau:
Basic | |
Dimensions(W×D×H) | 230 mm × 130 mm × 30 mm (9.06 in. × 5.12 in. × 1.18 in. antennas not included) |
Weight | 0.29 kg (packages not included) |
Wi-Fi Standards | Wi-Fi 5 (802.11ac) |
MIMO | 2.4 GHz, 2×2, MU-MIMO 5 GHz, 2×2, MU-MIMO |
Max. Wi-Fi Speed | 2.4 GHz: 400 Mbps 5 GHz: 867 Mbps |
Channel Width | 2.4 GHz: Auto/20/40 MHz 5 GHz: Auto/20/40/80MHz |
Antennas | 5 |
Antennas Type | External Omnidirectional |
Antennas Gain | 2.4 GHz: 4.5 dBi 5 GHz: 5.5 dBi |
WAN Port | 1×10/100/1000 Base-T |
LAN Ports | 3×10/100/1000 Base-T |
Recommended Users | 32 |
Max. Users | 96 |
Power Supply | DC 12V/1.0A |
Power Consumption | < 12 W |
Operation Frequency Bands | 802.11b/g/n: 2.400 GHz to 2.483 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz to 5.350 GHz 802.11a/n/ac: 5.470 GHz to 5.725 GHz , 5.725 GHz to 5.850 GHz country-specific restrictions apply |
Transmit Power | General: CE EIRP: ≤ 20dBm (2.4GHz) ≤ 27dBm (5GHz) Myanmar: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP); 5150~5350MHz ≤ 3dBm(EIRP); 5470~5725MHz ≤ 30dBm(EIRP); 5725~5850MHz ≤ 30dBm(EIRP) |
Receive Sensitivity | 2.4 GHz:20MHz 802.11b: -91.5 dBm(1 Mbps) 802.11g: -88.5 dBm(6 Mbps), -71 dBm(54 Mbps) 802.11n: -88dBm(MCS0), -69 dBm(MCS7)5 GHz:20MHz 802.11n: -92 dBm(MCS0), -71 dBm(MCS7) 802.11a: -89 dBm(6 Mbps), -74 dBm(54 Mbps) 802.11ac: -89dBm(MCS0), -65dBm(MCS8) |
Operating Temperature | -10 °C to +40 °C (14 °F to 104°F) |
Operating Humidity | 5% to 95% Noncondensing |
Certifications | CE |
Wireless | |
OFDMA | – |
MU-MIMO | √ |
BSS Coloring | – |
Maximum Number of SSIDs | 6 |
SSID Hiding | √ |
Band Steering | √ |
Guest Wi-Fi | √ |
WPA/WPA2 | √ |
WPA3 | √ |
Roaming | Layer 2 Roaming |
Blacklist | √ |
Reyee Mesh | √ |
Mesh Pairing by Hardware | √ |
Mesh Pairing by Mesh Button | √ |
Mesh Pairing by Eweb | √ |
Recommended Hop Count | ≤5 |
Wi-Fi Optimization | √ |
QoS (WMM | √ |
WPS | – |
Transmission Power Adjustment | √ |
Hardware | |
CPU | MT77621DA |
Flash | 16 MB |
RAM/SDRAM | 128 MByte |
Color | Back |
System LED Indicator | √ |
Reyee Mesh LED Indicator | √ |
Reyee Mesh Button | √ |
Power Button | – |
Reset Button | √ |
DC Connector Dimensions | Outer Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.1 mm Length: 9.0 mm(Outer Diameter: 0.22 in. Inner Diameter: 0.08 in. Length: 0.354 in.) |
WAN | |
Static IP | √ |
DHCP | √ |
PPPoE | √ |
Learning PPPoE Account & Password | √ |
VLAN Tagging | √ |
LAN | |
DHCP Server | √ |
Client List | √ |
Static IP Assignment | √ |
Port-Based Flow Control | √ |
Features | |
TR069 | √ |
IPv6 | √ |
DDNS | √ |
IPTV | √ |
Alarm | √ |
Diagnosis | √ |
UPnP | √ |
ARP Binding | √ |
Port Mapping | √ |
DMZ Host | √ |
Rate Limitation of Terminals | √ |
Hardware Acceleration | √ |
MAC Address Cloning | √ |
Cloud Management | √ |
Repeater Mode | √ |
WISP Mode | √ |
Security | |
PPTP VPN Server | – |
PPTP VPN Client | √ |
L2TP VPN Client | – |
Parental Control | Time Schedule |
Protect TCP Flood Attacks | √ |
Protect ICMP Attacks | – |
Protect UDP Flood Attacks | – |
System | |
Default Access/Password | 192.168.110.1No Password Required by Default |
URL Access | √ |
Local Upgrade | √ |
Online Upgrade | √ |
APP Upgrade | √ |
Syslog | √ |
Backup | √ |
Factory Reset | √ |
Language | Chinese English Vietnamese Turkish Indonesian Thai traditional Chinese Spanish Russian Arabic Ukrainian Czech Italian |
Package Contents | |
Package Information | RG-EW1300G |
Wireless Router | 1 |
Power Adapter | 1 |
Quick Start Guide | 1 |
Warranty Card | 1 |
Cat5E UTP Cable | 1 |
Error: Contact form not found.