08:00 - 21:00

DMZ Là Gì? Bảo Mật Hệ Thống Mạng Nội Bộ Với DMZ

Bạn đang tìm hiểu về DMZ ? T2QWIFI  sẽ giải đáp thắc mắc DMZ là gì, cùng với những thông tin và đặc điểm liên quan đến DMZ sẽ được cung cấp đến bạn ngay trong bài viết sau đây. Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây bạn nhé!

DMZ là viết tắt của Demilitarized Zone, trong tiếng Việt có thể hiểu là vùng mạng trung lập. DMZ Host IP Address là địa chỉ IP được gán cho một máy chủ DMZ. Đây là một mạng con đặc biệt được tạo ra từ mạng chính để bảo vệ các máy tính chứa thông tin quan trọng khỏi các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài. 

Để tìm hiểu chi tiết hơn DMZ là gì, hãy theo dõi ngay trong nội dung mà T2QWIFI chia sẻ sau đây. Hãy cùng chúng tôi theo dõi ngay bạn nhé.

DZM là gì ?

Trong lĩnh vực mạng máy tính, DMZ là viết tắt của Demilitarized Zone. Đây là một vùng mạng trung lập nằm giữa mạng nội bộ (intranet) và mạng Internet công cộng. DMZ được xem như một vùng đệm giúp bảo vệ an toàn giữa mạng nội bộ và mạng internet:

  • Mạng nội bộ: Đây là nơi chứa dữ liệu quan trọng, các hệ thống máy tính cốt lõi của tổ chức;
  • Mạng Internet: Là một môi trường mở, nơi có rất nhiều mối đe dọa an ninh mạng.

Vai trò của DMZ trong dịch vụ viễn thông

Vai trò của DMZ trong dịch vụ viễn thông

DMZ có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mạng và cung cấp dịch vụ cho người dùng bên ngoài. Giúp thực hiện các thử nghiệm và triển khai phần mềm mới mà không ảnh hưởng đến mạng riêng. Cung cấp khả năng truy cập từ xa an toàn vào mạng nội bộ. Ngoài ra còn có các vai trò chính như sau:

Xác định vị trí máy chủ DMZ

DMZ xác định máy chủ bằng cách:

  • DMZ Host IP Address là địa chỉ duy nhất được sử dụng để truy cập máy chủ DMZ từ bên ngoài mạng nội bộ và internet;
  • Việc sử dụng địa chỉ IP riêng biệt giúp phân biệt máy chủ DMZ với các máy tính khác trong mạng, từ đó giúp quản trị viên mạng dễ dàng quản lý và bảo mật.

Cung cấp dịch vụ cho người dùng khách

DMZ tạo môi trường an toàn để cung cấp các dịch vụ cho đối tác và khách hàng từ xa:

  • Máy chủ DMZ thường được sử dụng để lưu trữ các dịch vụ web, email, FTP và các dịch vụ khác có thể được truy cập từ internet;
  • DMZ Host IP Address được sử dụng để định tuyến lưu lượng truy cập đến các dịch vụ này.

Tăng cường bảo mật

DMZ giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài:

  • Hoạt động như một vùng đệm giữa internet công cộng và mạng riêng;
  • Tất cả lưu lượng truy cập giữa internet và mạng riêng phải đi qua DMZ, giúp giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng vào mạng riêng;
  • DMZ Host IP Address được sử dụng để cấu hình tường lửa và các biện pháp bảo mật khác để bảo vệ máy chủ DMZ khỏi các cuộc tấn công mạng.

Quản lý mạng hiệu quả

Quản trị viên có thể cấu hình bức tường lửa DMZ để kiểm soát truy cập vào các dịch vụ giúp dễ dàng quản lý mạng:

  • Chỉ cho phép các kết nối cụ thể và ngăn chặn các kết nối độc hại;
  • Việc sử dụng DMZ Host IP Address giúp quản trị viên mạng dễ dàng theo dõi và quản lý lưu lượng truy cập đến các dịch vụ được lưu trữ trên máy chủ DMZ;
  • Đảm bảo hiệu suất và tính sẵn sàng của các dịch vụ.

Các thành phần cấu trúc nên DMZ

Cac thanh phan cau truc nen DMZ

Các thành phần cấu trúc nên DMZ

Có 3 thành phần chính cấu trúc nên DMZ:

Tường lửa

Là thành phần quan trọng nhất, đóng vai trò như rào chắn bảo vệ mạng nội bộ khỏi các mối đe dọa từ internet:

  • Được cấu hình để cho phép hoặc chặn lưu lượng truy cập dựa trên các quy tắc nhất định;
  • Tường lửa đơn sử dụng một bức tường lửa duy nhất để bảo vệ cả DMZ và mạng nội bộ;
  • Tường lửa kép sử dụng hai bức tường lửa riêng biệt, một cho DMZ và một cho mạng nội bộ, cung cấp mức độ bảo mật cao hơn.

Máy chủ DMZ

Máy chủ DMZ là những máy chủ được đặt trong DMZ và cung cấp các dịch vụ cho người dùng bên ngoài:

  • Chỉ được phép truy cập vào mạng nội bộ trong trường hợp cần thiết, ví dụ như để cập nhật phần mềm hoặc dữ liệu;
  • Loại máy chủ được đặt trong DMZ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của mỗi tổ chức.

Mạng nội bộ

Mạng nội bộ có các đặc điểm sau:

  • Mạng nội bộ là mạng riêng tư chứa các máy tính, máy chủ và thiết bị khác mà tổ chức muốn bảo vệ khỏi truy cập trái phép từ internet;
  • Mạng nội bộ được kết nối với DMZ thông qua tường lửa.

Các thành phần phụ của DMZ

Ngoài ra vùng mạng trung lập có thể bao gồm các thành phần khác như:

  • Bộ cân bằng tải: Giúp phân phối lưu lượng truy cập giữa nhiều máy chủ trong DMZ;
  • Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS): Phát hiện các hoạt động đáng ngờ trên mạng và cảnh báo quản trị viên;
  • Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS): Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng nhắm vào DMZ.

Cách thức hoạt động của DMZ

Cach thuc hoat dong cua Demilitarized Zone

Cách thức hoạt động của Demilitarized Zone

Cách thức hoạt động của DMZ được mô tả ngắn gọn như sau:

  • Kiểm soát lưu lượng truy cập từ internet: Khi người dùng internet truy cập vào một dịch vụ được cung cấp bởi máy chủ DMZ, yêu cầu của họ sẽ được gửi đến tường lửa DMZ. Tường lửa sẽ kiểm tra yêu cầu dựa trên các quy tắc được cấu hình và chỉ cho phép những yêu cầu hợp lệ đi qua. Các yêu cầu trái phép hoặc nguy hiểm sẽ bị chặn bởi tường lửa;
  • Kiểm soát lưu lượng truy cập từ mạng nội bộ: Máy tính trong mạng nội bộ chỉ có thể truy cập vào các máy chủ DMZ trong trường hợp cần thiết, ví dụ như để cập nhật phần mềm hoặc dữ liệu. Việc truy cập này cũng được kiểm soát bởi tường lửa để đảm bảo an toàn;
  • Bảo vệ mạng nội bộ: Nhờ có DMZ mà mạng nội bộ được bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ internet. Kẻ tấn công không thể truy cập trực tiếp vào các máy tính trong mạng nội bộ mà phải đi qua DMZ, sẽ bị chặn bởi tường lửa.

Lợi ích của việc sử dụng Demilitarized Zone

Loi ich cua viec su dung DMZ

Lợi ích khi sử dụng DMZ

Sử dụng DMZ mang lại nhiều lợi ích cho tổ chức bao gồm:

Tăng cường bảo mật mạng

DMZ đóng vai trò như một vùng đệm giữa mạng nội bộ an toàn và internet công cộng, giúp cách ly các máy chủ cung cấp dịch vụ cho người dùng internet khỏi mạng nội bộ:

  • Bảo vệ mạng nội bộ: Các mối đe dọa từ internet như hacker, virus, mã độc hại khó có thể xâm nhập vào mạng nội bộ, nơi lưu trữ dữ liệu nhạy cảm của tổ chức;
  • Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm phần mềm độc hại: Các máy tính trong mạng nội bộ được bảo vệ khỏi phần mềm độc hại có thể lây nhiễm từ internet;
  • Hạn chế tác động của sự cố: Nếu một máy chủ DMZ bị tấn công hoặc nhiễm phần mềm độc hại, thiệt hại sẽ chỉ giới hạn trong phạm vi DMZ mà không ảnh hưởng đến mạng nội bộ.

Cải thiện hiệu suất mạng

DMZ giúp giảm tải mạng nội bộ nhằm tăng tốc độ truy cập:

  • Giảm tải cho mạng nội bộ: Việc xử lý các yêu cầu từ internet được thực hiện bởi các máy chủ trong DMZ, giảm tải cho các máy chủ trong mạng nội bộ, nâng cao hiệu suất hoạt động chung;
  • Tăng tốc độ truy cập: Việc đặt các máy chủ cung cấp dịch vụ internet trong DMZ giúp cải thiện tốc độ truy cập cho người dùng bên ngoài vì các máy chủ này thường được tối ưu hóa để xử lý các yêu cầu internet.

Dễ dàng quản lý

Giúp quản trị viên dễ dàng quản lý mạng nội bộ:

  • Giảm bớt gánh nặng quản lý: Việc quản lý các máy chủ trong DMZ thường đơn giản hơn so với mạng nội bộ vì có ít máy chủ hơn và các máy chủ này thường được cấu hình để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể;
  • Tăng cường khả năng kiểm soát: Việc kiểm soát truy cập vào DMZ chặt chẽ hơn so với mạng nội bộ, giúp tổ chức dễ dàng theo dõi và quản lý các hoạt động diễn ra trong DMZ.

Thiết lập DMZ Host Ip Address

Thiet lap DMZ Host Ip Address

Thiết lập DMZ Host Ip Address

T2QWIFI sẽ hướng dẫn bạn cách thiết lập Demilitarized Zone ở 2 loại bộ định tuyến:

Bộ định tuyến không dây TP – Link 3G

Các bước thiết lập DMZ ở bộ định tuyến không dây TP – Link 3G như sau:

  • Bước 1: Truy cập Trang Quản lý. Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của thiết bị vào thanh địa chỉ. Có ba địa chỉ mặc định phổ biến là: 192.168.1.1, 192.168.0.1 và 192.168.0.254;
  • Bước 2: Đăng nhập. Nhập tên người dùng và mật khẩu mặc định được ghi ở phía sau thiết bị router hoặc modem. Sau đó, nhấn Enter để đăng nhập vào trang cài đặt chính;
  • Bước 3: Trong menu bên trái, chọn Chuyển tiếp (Forwarding) > DMZ > Bật/Tắt (Enable – Disable);
  • Bước 4: Nhập địa chỉ IP của thiết bị chủ (Ví dụ 192.168.0.100), sau đó nhấn Save.

Bộ định tuyến không dây ADSL

Các bước thiết lập DMZ ở bộ định tuyến không dây ADSL như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào trang quản lý. Sử dụng trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của thiết bị vào thanh địa chỉ. Có ba địa chỉ mặc định phổ biến là: 192.168.1.1, 192.168.0.1 và 192.168.0.254;
  • Bước 2: Đăng nhập. Nhập tên người dùng và mật khẩu mặc định được ghi ở phía sau thiết bị router hoặc modem. Sau đó, nhấn Enter để truy cập vào trang chủ cài đặt;
  • Bước 3: Thiết lập DMZ. Chọn “Thiết lập nâng cao” (Advanced Setup) và chọn mục NAT. Tiếp theo, chọn “Chuyển tiếp đến DMZ” và bật tính năng này bằng cách tick chọn vào ô “Enable“.

>>XEM THÊM:

Hy vọng qua những thông tin hữu ích đã được T2QWIFI cung cấp qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ DMZ là gì. Hãy the dõi website của chúng tôi thường xuyên để tìm hiểu các thông tin hữu ích khác liên quan đến mạng viễn thông bạn nhé.

Tin liên quan
Tổng hợp số tổng đài wifi của các nhà mạng Vina, VNPT, Viettel, FPT, giúp bạn dễ dàng liên lạc và nhận sự hỗ trợ nhanh chóng
Nguyên nhân cục wifi nháy đỏ, hướng dẫn cách xử lý khi đèn PON, LOS và các vị trí khác nhấp nháy màu đỏ một cách hiệu quả
IP tĩnh là gì? Tìm hiểu chi tiết các ưu điểm, nhược điểm của IP tĩnh, điểm khác biệt với IP động, cách cài đặt IP tĩnh ngay TẠI ĐÂY
youtube
youtube
youtube