08:00 - 21:00

Snapshot là gì? Chi tiết từ A – Z

Nhiều người dùng vẫn băn khoăn về khái niệm Snapshot là gì, mặc dù tính năng này ngày càng trở nên phổ biến. Vì thế, T2QWIFI sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về vai trò, nguyên lý hoạt động và các loại Snapshot trong nội dung dưới đây. Cùng theo dõi nhé!

Snapshot là một khái niệm quan trọng trong công nghệ thông tin, đặc biệt khi nói đến phương pháp sao lưu và bảo vệ dữ liệu. Đây là công cụ hiệu quả giúp quản lý và bảo vệ dữ liệu, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Việc hiểu rõ về Snapshot sẽ giúp người dùng khai thác tối đa những tính năng mà công nghệ này cung cấp. Nhưng cụ thể Snapshot là gì? Cùng tìm T2QWIFI hiểu chi tiết ngay sau đây nhé!

Snapshot la gi

Snapshot là gì?

Snapshot là hình ảnh được chụp nhanh trên hệ thống, lưu lại chính xác trạng thái dữ liệu tại một thời điểm cụ thể (lúc chụp). Nhờ vậy, quá trình khôi phục phiên bản hệ thống có thể diễn ra nhanh chóng, thay vì phải khôi phục toàn bộ từ bản sao lưu hoàn chỉnh khi xảy ra sự cố.

Khi được tạo ra, Snapshot sẽ được lưu tại vị trí chứa dữ liệu nguồn ngay trên máy chủ và có vòng đời tách biệt với máy chủ đó. Thông thường, Snapshot sẽ tồn tại cho đến khi được xóa bỏ.

Vai trò của Snapshot

vai tro cua snapshot

Snapshot đóng vai trò quan trọng trong việc sao lưu và khôi phục dữ liệu. Khi sử dụng Snapshot, người dùng có thể tạo ra một bản sao trạng thái của hệ thống tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: Nếu bạn thiết lập chụp Snapshot mỗi giờ, bạn có thể khôi phục thư mục và tệp tin về trạng thái tại thời điểm chụp đó.

Thông thường, Snapshot được lưu trữ tại cùng nơi chứa dữ liệu gốc trên máy chủ và sẽ tự động cập nhật khi dữ liệu nguồn thay đổi. Điều này có nghĩa là nếu Snapshot chứa nhiều dữ liệu, dung lượng trống hoặc bộ nhớ lưu trữ sẽ giảm đi và ngược lại.

Ngoài ra, Snapshot còn rất hữu ích trong trường hợp gặp sự cố. Chẳng hạn: Nếu hệ thống bị nhiễm virus, người dùng có thể dễ dàng khôi phục thư mục, tệp tin hoặc toàn bộ đơn vị lưu trữ riêng về trạng thái trước khi xảy ra sự cố. Snapshot giúp bảo vệ và duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu.

Phân loại Snapshot

Việc phân loại các loại Snapshot giúp người dùng dễ dàng chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình. Hiện nay, một số loại Snapshot phổ biến bao gồm:

  • Copy-on-Write Snapshots: Loại Snapshot này lưu metadata gốc của từng khối dữ liệu. Bản sao chỉ được tạo khi có sự thay đổi và dữ liệu mới sẽ ghi đè lên dữ liệu gốc. Ưu điểm là tiết kiệm tài nguyên và giảm tải việc ghi và đọc dữ liệu;
  • Redirect-on-Write Snapshots: Loại này ghi lại toàn bộ thay đổi trong khối dữ liệu cần bảo vệ, sau đó chuyển sang khối mới. Do dữ liệu cũ vẫn giữ nguyên nên ưu điểm là chỉ cần ghi một lần, nhưng có thể ảnh hưởng đến dữ liệu gốc;
  • Split Mirror Snapshots: Loại Snapshot này tạo ra bản sao hoàn chỉnh của dữ liệu, giúp việc khôi phục trở nên dễ dàng. Tuy nhiên, quá trình này tiêu tốn nhiều dung lượng và thời gian xử lý lâu;
  • Copy-on-Write with background copy: Kết hợp tính năng của Split Mirror và Copy-on-Write, loại này cho phép tạo Snapshot một cách đơn giản, với hiệu suất tốt hơn;
  • Continuous Data Protection (CDP): CDP tạo Snapshot theo bản gốc mỗi khi có thay đổi dữ liệu. Mặc dù rút ngắn thời gian khôi phục, nhưng loại này đòi hỏi nhiều băng thông và tài nguyên hơn.

Điểm khác biệt giữa Snapshot và Backup

diem khac biet giua snapshot va backup

Snapshot và Backup là hai giải pháp khác nhau, người dùng có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng. Để giúp bạn nắm rõ sự khác biệt giữa hai giải pháp này, T2QWIFI đã tổng hợp thành bảng sau:

Tiêu chíSnapshotBackup
Mục đích sử dụngLưu trữ các bản sao tại cùng vị trí với dữ liệu gốc, thường dùng cho sao lưu ngắn hạnLưu trữ bản sao tại nhiều vị trí khác nhau (máy chủ, ổ đĩa), dùng cho sao lưu dài hạn
Bảo vệ dữ liệuGiúp khôi phục trạng thái hệ thống hoặc dữ liệu về thời điểm trước khi xảy ra lỗi hoặc bị nhiễm virusCung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn, đặc biệt là các thông tin quan trọng trước các cuộc tấn công mạng hoặc thảm họa bất ngờ
Phục hồi dữ liệuPhục hồi nhanh chóng về trạng thái trước đó, vì Snapshot lưu trữ dưới dạng ảnh chụp nhanh thay vì sao chép đầy đủHỗ trợ phục hồi toàn bộ cơ sở dữ liệu từ các bản sao lưu, nhưng thời gian khôi phục lâu hơn và phụ thuộc vào lượng dữ liệu
Hiệu suất hoạt độngCó thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu dùng nhiều Snapshot hoặc lưu trên các ổ đĩa khác nhauHiệu suất hệ thống có thể giảm trong quá trình sao lưu và trở lại bình thường sau khi hoàn tất
Dung lượngTiết kiệm dung lượng, yêu cầu ít không gian lưu trữ và mất ít thời gian sao lưuTốn nhiều dung lượng hơn, phụ thuộc vào kích thước dữ liệu sao lưu và mất nhiều thời gian hơn
Độ bảo mậtBảo mật thấp hơn, có nguy cơ rủi ro caoBảo mật cao hơn, rủi ro thấp hơn

Nguyên lý hoạt động của Snapshot

nguyen ly hoat dong cua snapshot

Khi người dùng tạo một bản Snapshot, các metadata (bao gồm thông tin về vị trí và các khối dữ liệu) sẽ ghi lại vị trí lưu trữ của từng khối dữ liệu trong không gian Snapshot. Quá trình tạo Snapshot diễn ra nhanh chóng và chiếm rất ít dung lượng.

Mỗi khi có thay đổi ở một khối dữ liệu, quy trình “Redirect on Write” (chuyển hướng khi ghi) sẽ được kích hoạt và khối dữ liệu đó sẽ được ghi vào không gian Snapshot đã chỉ định. Metadata sẽ cập nhật để ghi nhận sự thay đổi này.

Metadata của Snapshot có khả năng nhận diện những khối dữ liệu đã thay đổi hoặc được thêm mới kể từ khi Snapshot được tạo ra. Khi người dùng phục hồi về một Snapshot trước đó, tất cả các khối dữ liệu đã thay đổi hoặc được thêm mới sau thời điểm Snapshot được tạo sẽ bị xóa khỏi vị trí lưu trữ.

Sau khi Snapshot được tạo, tất cả các khối dữ liệu sẽ được đồng bộ với Snapshot, vì các tệp tin đều được xây dựng từ những khối dữ liệu này. Người dùng có thể hoàn tác các thay đổi trong thư mục, các tệp tin, các đơn vị lưu trữ riêng lẻ hoặc khôi phục các tệp đã bị xóa một cách dễ dàng.

Tại sao nên sử dụng Snapshot trên QNAP?

tai sao nen su dung snapshot tren qnap

Hoạt động của Snapshot trên QNAP có nhiều ưu điểm nổi bật:

Giao diện dễ sử dụng

Snapshot có giao diện trực quan, cho phép người dùng dễ dàng chọn và khôi phục toàn bộ đơn vị lưu trữ, thư mục hoặc tệp chỉ bằng một cú nhấp chuột. Người dùng cũng có thể chụp Snapshot thủ công hoặc lên lịch chụp bất kỳ lúc nào nhờ giao diện đơn giản này.

Cấp độ khối dữ liệu (Block level)

So với cấp độ tệp tin, Snapshot ở cấp độ khối dữ liệu giúp tiết kiệm không gian lưu trữ hiệu quả hơn. Khi thay đổi một phần nhỏ của tệp, bạn chỉ cần lưu các khối dữ liệu đã thay đổi thay vì toàn bộ tệp tin.

Tối ưu cho iSCSI LUNs

Snapshot ở cấp độ khối cho phép sao lưu toàn bộ đơn vị lưu trữ hoặc iSCSI LUNs trên NAS QNAP, bao gồm cả iSCSI LUNs ở cấp khối. Trong khi các hệ thống dựa trên BTRFS chỉ tạo Snapshot cho một đơn vị lưu trữ dựa trên dung lượng thực tế của LUN được quản lý bởi BTRFS.

Quản lý không gian lưu trữ

QNAP cho phép kiểm soát tốt hơn việc phân bổ không gian cho Snapshot, đảm bảo không ảnh hưởng đến các ứng dụng hay tệp khác. Ngược lại, các thiết bị NAS dựa trên BTRFS đôi khi chiếm quá nhiều dung lượng, ảnh hưởng đến hoạt động của NAS như một máy chủ tệp.

Dung lượng của Snapshot

dung luong cua snapshot

Dung lượng của Snapshot có thể thay đổi tùy vào các thao tác thực hiện trên hệ thống:

Khi nào Snapshot có dung lượng thấp?

Dung lượng của Snapshot vẫn nhỏ gọn khi người dùng thêm tệp mới vào NAS mà không chỉnh sửa các tệp hiện có. Trong trường hợp này, Snapshot chỉ cần lưu trữ thông tin về các khối dữ liệu mới được thêm kể từ thời điểm Snapshot được tạo, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ.

Khi nào Snapshot chiếm dung lượng lớn?

Snapshot có thể chiếm nhiều dung lượng hơn khi người dùng xóa tệp và cần khôi phục lại tệp đã bị xóa. Trong quá trình khôi phục khối dữ liệu, Snapshot sẽ ghi đè lên các tệp đã lưu trước đó, dẫn đến việc tiêu tốn nhiều không gian hơn so với việc chỉ lưu trữ metadata. Vì vậy, cần lưu ý rằng việc xóa tệp có thể làm tăng dung lượng Snapshot đáng kể so với khi thêm tệp vào.

>>XEM THÊM:

T2QWIFI mong rằng những thông tin phía trên sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về khái niệm Snapshot là gì, công dụng, cách thức hoạt động và các loại Snapshot hiện có. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

Tin liên quan
So sánh Aruba Instant On AP25 và UniFi U6 Pro về thiết kế, hiệu năng, tính năng thông minh và khả năng quản lý mạng cho doanh nghiệp SMB
T2QWIFI sẽ so sánh UDM-SE và UDM-Pro giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về thiết kế, tính năng và hiệu suất trong hệ sinh thái UniFi hiện đại!
So sánh Aruba và UniFi về thiết kế, hiệu suất, tính năng quản lý và độ ổn định, giúp lựa chọn thiết bị mạng phù hợp nhu cầu. Đừng bỏ lỡ nhé!
youtube
youtube
youtube