Nhiều người dùng vẫn băn khoăn về khái niệm Snapshot là gì, mặc dù tính năng này ngày càng trở nên phổ biến. Vì thế, T2QWIFI sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về vai trò, nguyên lý hoạt động và các loại Snapshot trong nội dung dưới đây. Cùng theo dõi nhé!
Snapshot là một khái niệm quan trọng trong công nghệ thông tin, đặc biệt khi nói đến phương pháp sao lưu và bảo vệ dữ liệu. Đây là công cụ hiệu quả giúp quản lý và bảo vệ dữ liệu, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Việc hiểu rõ về Snapshot sẽ giúp người dùng khai thác tối đa những tính năng mà công nghệ này cung cấp. Nhưng cụ thể Snapshot là gì? Cùng tìm T2QWIFI hiểu chi tiết ngay sau đây nhé!
Snapshot là hình ảnh được chụp nhanh trên hệ thống, lưu lại chính xác trạng thái dữ liệu tại một thời điểm cụ thể (lúc chụp). Nhờ vậy, quá trình khôi phục phiên bản hệ thống có thể diễn ra nhanh chóng, thay vì phải khôi phục toàn bộ từ bản sao lưu hoàn chỉnh khi xảy ra sự cố.
Khi được tạo ra, Snapshot sẽ được lưu tại vị trí chứa dữ liệu nguồn ngay trên máy chủ và có vòng đời tách biệt với máy chủ đó. Thông thường, Snapshot sẽ tồn tại cho đến khi được xóa bỏ.
Snapshot đóng vai trò quan trọng trong việc sao lưu và khôi phục dữ liệu. Khi sử dụng Snapshot, người dùng có thể tạo ra một bản sao trạng thái của hệ thống tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: Nếu bạn thiết lập chụp Snapshot mỗi giờ, bạn có thể khôi phục thư mục và tệp tin về trạng thái tại thời điểm chụp đó.
Thông thường, Snapshot được lưu trữ tại cùng nơi chứa dữ liệu gốc trên máy chủ và sẽ tự động cập nhật khi dữ liệu nguồn thay đổi. Điều này có nghĩa là nếu Snapshot chứa nhiều dữ liệu, dung lượng trống hoặc bộ nhớ lưu trữ sẽ giảm đi và ngược lại.
Ngoài ra, Snapshot còn rất hữu ích trong trường hợp gặp sự cố. Chẳng hạn: Nếu hệ thống bị nhiễm virus, người dùng có thể dễ dàng khôi phục thư mục, tệp tin hoặc toàn bộ đơn vị lưu trữ riêng về trạng thái trước khi xảy ra sự cố. Snapshot giúp bảo vệ và duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu.
Việc phân loại các loại Snapshot giúp người dùng dễ dàng chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình. Hiện nay, một số loại Snapshot phổ biến bao gồm:
Snapshot và Backup là hai giải pháp khác nhau, người dùng có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng. Để giúp bạn nắm rõ sự khác biệt giữa hai giải pháp này, T2QWIFI đã tổng hợp thành bảng sau:
Tiêu chí | Snapshot | Backup |
Mục đích sử dụng | Lưu trữ các bản sao tại cùng vị trí với dữ liệu gốc, thường dùng cho sao lưu ngắn hạn | Lưu trữ bản sao tại nhiều vị trí khác nhau (máy chủ, ổ đĩa), dùng cho sao lưu dài hạn |
Bảo vệ dữ liệu | Giúp khôi phục trạng thái hệ thống hoặc dữ liệu về thời điểm trước khi xảy ra lỗi hoặc bị nhiễm virus | Cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn, đặc biệt là các thông tin quan trọng trước các cuộc tấn công mạng hoặc thảm họa bất ngờ |
Phục hồi dữ liệu | Phục hồi nhanh chóng về trạng thái trước đó, vì Snapshot lưu trữ dưới dạng ảnh chụp nhanh thay vì sao chép đầy đủ | Hỗ trợ phục hồi toàn bộ cơ sở dữ liệu từ các bản sao lưu, nhưng thời gian khôi phục lâu hơn và phụ thuộc vào lượng dữ liệu |
Hiệu suất hoạt động | Có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu dùng nhiều Snapshot hoặc lưu trên các ổ đĩa khác nhau | Hiệu suất hệ thống có thể giảm trong quá trình sao lưu và trở lại bình thường sau khi hoàn tất |
Dung lượng | Tiết kiệm dung lượng, yêu cầu ít không gian lưu trữ và mất ít thời gian sao lưu | Tốn nhiều dung lượng hơn, phụ thuộc vào kích thước dữ liệu sao lưu và mất nhiều thời gian hơn |
Độ bảo mật | Bảo mật thấp hơn, có nguy cơ rủi ro cao | Bảo mật cao hơn, rủi ro thấp hơn |
Khi người dùng tạo một bản Snapshot, các metadata (bao gồm thông tin về vị trí và các khối dữ liệu) sẽ ghi lại vị trí lưu trữ của từng khối dữ liệu trong không gian Snapshot. Quá trình tạo Snapshot diễn ra nhanh chóng và chiếm rất ít dung lượng.
Mỗi khi có thay đổi ở một khối dữ liệu, quy trình “Redirect on Write” (chuyển hướng khi ghi) sẽ được kích hoạt và khối dữ liệu đó sẽ được ghi vào không gian Snapshot đã chỉ định. Metadata sẽ cập nhật để ghi nhận sự thay đổi này.
Metadata của Snapshot có khả năng nhận diện những khối dữ liệu đã thay đổi hoặc được thêm mới kể từ khi Snapshot được tạo ra. Khi người dùng phục hồi về một Snapshot trước đó, tất cả các khối dữ liệu đã thay đổi hoặc được thêm mới sau thời điểm Snapshot được tạo sẽ bị xóa khỏi vị trí lưu trữ.
Sau khi Snapshot được tạo, tất cả các khối dữ liệu sẽ được đồng bộ với Snapshot, vì các tệp tin đều được xây dựng từ những khối dữ liệu này. Người dùng có thể hoàn tác các thay đổi trong thư mục, các tệp tin, các đơn vị lưu trữ riêng lẻ hoặc khôi phục các tệp đã bị xóa một cách dễ dàng.
Hoạt động của Snapshot trên QNAP có nhiều ưu điểm nổi bật:
Snapshot có giao diện trực quan, cho phép người dùng dễ dàng chọn và khôi phục toàn bộ đơn vị lưu trữ, thư mục hoặc tệp chỉ bằng một cú nhấp chuột. Người dùng cũng có thể chụp Snapshot thủ công hoặc lên lịch chụp bất kỳ lúc nào nhờ giao diện đơn giản này.
So với cấp độ tệp tin, Snapshot ở cấp độ khối dữ liệu giúp tiết kiệm không gian lưu trữ hiệu quả hơn. Khi thay đổi một phần nhỏ của tệp, bạn chỉ cần lưu các khối dữ liệu đã thay đổi thay vì toàn bộ tệp tin.
Snapshot ở cấp độ khối cho phép sao lưu toàn bộ đơn vị lưu trữ hoặc iSCSI LUNs trên NAS QNAP, bao gồm cả iSCSI LUNs ở cấp khối. Trong khi các hệ thống dựa trên BTRFS chỉ tạo Snapshot cho một đơn vị lưu trữ dựa trên dung lượng thực tế của LUN được quản lý bởi BTRFS.
QNAP cho phép kiểm soát tốt hơn việc phân bổ không gian cho Snapshot, đảm bảo không ảnh hưởng đến các ứng dụng hay tệp khác. Ngược lại, các thiết bị NAS dựa trên BTRFS đôi khi chiếm quá nhiều dung lượng, ảnh hưởng đến hoạt động của NAS như một máy chủ tệp.
Dung lượng của Snapshot có thể thay đổi tùy vào các thao tác thực hiện trên hệ thống:
Dung lượng của Snapshot vẫn nhỏ gọn khi người dùng thêm tệp mới vào NAS mà không chỉnh sửa các tệp hiện có. Trong trường hợp này, Snapshot chỉ cần lưu trữ thông tin về các khối dữ liệu mới được thêm kể từ thời điểm Snapshot được tạo, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ.
Snapshot có thể chiếm nhiều dung lượng hơn khi người dùng xóa tệp và cần khôi phục lại tệp đã bị xóa. Trong quá trình khôi phục khối dữ liệu, Snapshot sẽ ghi đè lên các tệp đã lưu trước đó, dẫn đến việc tiêu tốn nhiều không gian hơn so với việc chỉ lưu trữ metadata. Vì vậy, cần lưu ý rằng việc xóa tệp có thể làm tăng dung lượng Snapshot đáng kể so với khi thêm tệp vào.
>>XEM THÊM:
- Trạm BTS là gì? Bí mật đằng sau các trạm BTS
- Mạng WAN là gì? Định nghĩa, ưu nhược điểm và ứng dụng
- P2P là gì? Tìm hiểu cơ chế hoạt động mạng ngang hàng
T2QWIFI mong rằng những thông tin phía trên sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về khái niệm Snapshot là gì, công dụng, cách thức hoạt động và các loại Snapshot hiện có. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.