08:00 - 21:00

So sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6

Bạn đang băn khoăn về sự khác biệt giữa Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6? T2QWIFI sẽ so sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6 chi tiết, làm rõ những cải tiến về tốc độ và hiệu suất để bạn dễ dàng lựa chọn ngay sau đây. Đừng bỏ lỡ nhé!

Trong thời đại số, wifi đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối internet cho các thiết bị như smartphone, laptop, máy tính bảng, TV thông minh,… Cùng với sự tiến bộ của công nghệ, các chuẩn wifi liên tục được cải tiến nhằm mang lại tốc độ nhanh hơn, hiệu suất tốt hơn và kết nối ổn định hơn.

Trong nội dung dưới đây, T2QWIFI sẽ phân tích và so sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6, giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng trong gia đình hoặc văn phòng thông minh. Cùng theo dõi nhé!

so sanh Wifi 4 Wifi 5 va Wifi 6

So sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6

Giới thiệu Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6

Để có cái nhìn tổng quan về sự phát triển của công nghệ wifi, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và so sánh ba chuẩn kết nối không dây phổ biến Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6.

Wifi 4 là gì?

Wifi 4 la gi

Wifi 4 là gì?

Wifi 4 còn được gọi là 802.11n, được giới thiệu vào năm 2009. Đây là chuẩn wifi phổ biến trong các thiết bị cũ như router đời đầu, laptop thế hệ cũ hoặc điện thoại thông minh đời cũ.

Đặc điểm của Wifi 4 như sau:

  • Tốc độ tối đa: Khoảng 150 Mbps đến 600 Mbps;
  • Băng tần hỗ trợ: 2.4GHz và 5GHz;
  • Phù hợp với nhu cầu lướt web, xem video nhẹ hoặc sử dụng trong không gian nhỏ.

Wifi 5 là gì?

Wifi 5 la gi?

Wifi 5 là gì?

Wifi 5 hay 802.11ac được ra mắt vào năm 2014, đánh dấu bước tiến lớn trong công nghệ truyền dữ liệu không dây. Đây là chuẩn wifi được sử dụng phổ biến trong các thiết bị hiện nay.

Wifi 5 có những đặc điểm như:

  • Tốc độ tối đa: 1.3 Gbps đến 3.5 Gbps;
  • Chỉ hỗ trợ băng tần 5GHz, cho tốc độ truyền tải cao hơn nhưng phạm vi ngắn hơn so với 2.4GHz;
  • Ổn định hơn Wifi 4 khi truyền dữ liệu lớn như chơi game online, xem video 4K,…

Wifi 6 là gì?

Wifi 6 la gi?

Wifi 6 là gì?

Wifi 6 hay 802.11ax là chuẩn mới nhất được công bố chính thức vào năm 2019. Đây là phiên bản cải tiến toàn diện về cả tốc độ, băng thông và hiệu suất khi có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.

Một số đặc điểm chính của Wifi 6 là:

  • Tốc độ lý thuyết lên tới 9.6 Gbps;
  • Hỗ trợ cả 2.4GHz và 5GHz;
  • Tối ưu cho môi trường có mật độ thiết bị cao (nhà thông minh, văn phòng, quán cafe,…);
  • Giảm độ trễ, tiết kiệm pin cho thiết bị kết nối.

So sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6 chi tiết

Các chuẩn wifi liên tục được cải tiến để đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng cao. Hãy cùng T2QWIFI so sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6 để tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho không gian sống và làm việc hiện đại.

Tốc độ kết nối

toc do ket noi

Tốc độ kết nối

  • Wifi 4 (802.11n): Tốc độ tối đa ~600 Mbps, đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản như lướt web, xem video nhẹ;
  • Wifi 5 (802.11ac): Tốc độ đến 3.5 Gbps, phù hợp với xem video HD, chơi game online, truyền tải dữ liệu lớn;
  • Wifi 6 (802.11ax): Tốc độ lý thuyết đạt 9.6 Gbps, gấp gần 3 lần Wifi 5, lý tưởng cho gia đình nhiều thiết bị.

Hiệu suất mạng

hieu suat mang

Hiệu suất mạng

  • Wifi 4: Dễ bị nhiễu khi có nhiều thiết bị cùng hoạt động, sử dụng công nghệ OFDM cũ;
  • Wifi 5: Hỗ trợ MU-MIMO giúp router giao tiếp với nhiều thiết bị cùng lúc, cải thiện hiệu năng;
  • Wifi 6: Ứng dụng công nghệ OFDMA và MU-MIMO 8×8, tăng hiệu quả sử dụng băng thông và giảm độ trễ rõ rệt.

Khả năng kết nối

kha nang ket noi

Khả năng kết nối

  • Wifi 4: Chỉ hỗ trợ băng tần 2.4GHz – xuyên tường tốt nhưng dễ nhiễu;
  • Wifi 5: Hỗ trợ băng tần 5GHz – tốc độ cao, ít nhiễu nhưng kém xuyên tường.;
  • Wifi 6: Hỗ trợ cả 2.4GHz, 5GHz và tùy thiết bị có thể dùng băng tần 6GHz – kết nối ổn định, tốc độ cao.

Bảo mật mạng

bao mat mang

Bảo mật mạng

  • Wifi 4: Dùng chuẩn WPA2, dễ bị khai thác lỗ hổng bảo mật;
  • Wifi 5: Bắt đầu hỗ trợ WPA3, tăng cường bảo vệ mạng;
  • Wifi 6: Mặc định sử dụng WPA3 – chuẩn bảo mật hiện đại và an toàn nhất hiện nay.

Đối tượng phù hợp

Doi tuong phu hop

Đối tượng phù hợp

  • Wifi 4: Phù hợp với thiết bị đời cũ, nhu cầu cơ bản và ngân sách hạn chế;
  • Wifi 5: Lựa chọn tối ưu cho đa số hộ gia đình, cân bằng giữa chi phí và hiệu năng;
  • Wifi 6: Dành cho nhà thông minh, văn phòng đông thiết bị – kết nối mạnh, ổn định, bảo mật cao.

Bảng so sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6

Bang so sanh Wifi 4 Wifi 5 va Wifi 6

Bảng so sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba thế hệ Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6, giúp bạn dễ dàng nhận biết sự khác biệt:

Tiêu chíWifi 4Wifi 5Wifi 6
Năm ra mắt200720132019
Chuẩn IEEE802.11n802.11ac802.11ax
Tốc độ tối đa~1.2 Gbps~3.5 Gbps~9.6 Gbps
Băng tần hỗ trợ2.4 GHz, 5 GHz5 GHz2.4 GHz, 5 GHz, (có thể thêm 6 GHz)
Chuẩn bảo mậtWPA2WPA2WPA3
Kênh truyền dữ liệu20 MHz, 40 MHz20/40/80/(2×)160 MHz20/40/80/(7×)160 MHz
QAM (Mã hóa)64-QAM256-QAM1024-QAM
MIMO4×4 MIMO4×4 MIMO, DL MU-MIMOMU-MIMO 8×8
Công nghệ nổi bậtGiới thiệu MIMOHỗ trợ kênh 160 MHz, tốc độ caoOFDMA, 8×8 MU-MIMO, độ trễ thấp
Khả năng nâng cấpThấpTrung bìnhCao – hướng tới mạng tương lai

>>> XEM THÊM:

Qua phần so sánh Wifi 4, Wifi 5 và Wifi 6 chi tiết mà T2QWIFI chia sẻ, có thể thấy rõ sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ mạng không dây qua từng thế hệ. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất để tận hưởng trải nghiệm internet tối ưu.

Tin liên quan
So sánh Aruba Instant On AP25 và UniFi U6 Pro về thiết kế, hiệu năng, tính năng thông minh và khả năng quản lý mạng cho doanh nghiệp SMB
T2QWIFI sẽ so sánh UDM-SE và UDM-Pro giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về thiết kế, tính năng và hiệu suất trong hệ sinh thái UniFi hiện đại!
So sánh Aruba và UniFi về thiết kế, hiệu suất, tính năng quản lý và độ ổn định, giúp lựa chọn thiết bị mạng phù hợp nhu cầu. Đừng bỏ lỡ nhé!
youtube
youtube
youtube