T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Ruijie - Reyee » Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP | 8 cổng Gigabit Ethernet | Nguồn điện 100~240V | AC2 cổng SFP | Tốc độ chuyển tiếp 14,88 Mpps
✅Kích thước (R x D x C) 260 mm x 120 mm x 43,6 mm
✅Dung lượng chuyển mạch 20 Gbps
✅Bảng địa chỉ MAC 16000
✅VLAN tối đa 4094
✅MTBF > 200.000
✅Bảo hành 5 năm
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm một giải pháp mạng ổn định và linh hoạt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hãy để T2QWIFI giới thiệu đến bạn thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP bài viết dưới đây nhé!
Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP với 8 cổng Gigabit Ethernet cùng 2 khe cắm SFP không chỉ đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao mà còn hỗ trợ các tính năng Layer 2 tiên tiến như VLAN, QoS và STP/RSTP. Dễ dàng quản lý qua giao diện Web và phần mềm chuyên dụng. RG-NBS3100-8GT2SFP là lựa chọn lý tưởng giúp nâng cao hiệu quả mạng, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và an toàn cho doanh nghiệp.
Dưới đây là 5 tính năng nổi bật của thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP:
Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP
Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP sở hữu các đặc trưng sau:
Đặc trưng về Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP
![]() RG-NBS3100-8GT2SFP | ![]() RG-NBS3100-8GT2SFP-P | |
10/100/1000Base-T ports | 8 | 8 |
SFP/SFP+ | 2 SFP | 2 SFP |
PoE/PoE+ ports | ![]() | 8 |
Max. PoE budget | ![]() | 125W |
Switching capacity | 20 Gbps | 20 Gbps |
Forwarding rate | 14.88 Mpps | 14.88 Mpps |
MAC address table | 8000 | 8000 |
VLAN | 4094 | 4094 |
Dimensions (W x D x H) | 260 mm x 120 mm x 43.6 mm | 300 mm x 220 mm x 43.6 mm |
Weight (With package) | 1.2 kg | 2 kg |
Jumbo Frame (MTU) | 9216 | 9216 |
Link Aggregation Group (LAG) | 8 | 8 |
ACL | 1200 | 1200 |
STP/RSTP | ![]() | ![]() |
Auto Errdisable Recovery | ![]() | ![]() |
Voice VLAN | ![]() | ![]() |
LLDP/LLDP-MED | ![]() | ![]() |
IGMP Snooping v1/v2 | ![]() | ![]() |
CPP | ![]() | ![]() |
EEE | ![]() | ![]() |
Power supply | Power adpater, 100 – 240V AC, 1A | Fixed, 100 – 240V AC, 2A |
Fan | ![]() | ![]() |
Airflow | ![]() | ![]() |
Port surge | 6 kV | 6 kV |
MTBF | > 200,000 | > 200,000 |
Warranty | 5 Years | 5 Years |
Giấy chứng nhận từ Master Dealer Ruijie
Hy vọng những thông tin trên mà T2QWIFI chia sẻ về thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-8GT2SFP sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn. Mọi sự thắc mắc hoặc cần sự hỗ trợ vui lòng liên hệ với T2QWIFI qua số hotline: 0931.014.579 để biết thêm chi tiết về sản phẩm RG-NBS3100-8GT2SFP.
Thông tin cơ bản | |
Cổng 10/100/1000 Base-T | 8 |
Cổng SFP | 2 |
Cổng SFP+ | - |
Cổng PoE/PoE+ | - |
Công suất điện PoE tối đa | - |
Loại Layer | Layer 2 |
Khả năng chuyển mạch | 20 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 14.88 Mpps |
Bộ đệm gói | 4.1 Mbit |
Bảng địa chỉ MAC | 8,000 |
Hỗ trợ tối đa cấu hình LAN | 4094 |
Kích thước (R x S x C) | 260 mm x 120 mm x 43.6 mm |
Khối lượng (kèm bao bì) | 1.2 kg |
MTBF | > 200,000 |
Bảo hành | 5 năm |
Các tính năng Layer 2 | |
Khung Jumbo | 9216 |
Điều khiển luồng | ![]() |
STP (IEEE 802.1d) | ![]() |
RSTP (IEEE 802.1w) | ![]() |
MSTP (IEEE 802.1s) | ![]() |
Tính năng Port Fast | ![]() |
Tính năng BPDU Guard | ![]() |
Tự khôi phục lỗi | ![]() |
Số nhóm tổng hợp tối đa | 8 |
Số thành viên tối đa một nhóm | 8 |
Lược bỏ Unicast Storm không xác định | ![]() |
Ngăn chặn Storm đa hướng/phát sóng | ![]() |
Phản ánh quan hệ một-nhiều | ![]() |
Phạm vi VLAN | 1-4094 |
VLAN dựa trên cổng | ![]() |
VLAN theo địa chỉ MAC | ![]() |
VLAN theo địa chỉ IP | ![]() |
VLAN dành cho lưu lượng thoại | ![]() |
RLDP | ![]() |
LLDP / LLDP-MED | ![]() |
Kiểm tra cáp | ![]() |
Chống giả mạo IGMP v1/v2/v3 | ![]() |
Các tính năng phần mềm | |
Ping | ![]() |
Traceroute | ![]() |
Danh mục ACL | 1200 |
ACL tiêu chuẩn theo IP | ![]() |
ACL được mở rộng dựa theo MAC | ![]() |
Mức hạn dựa trên cổng (Vào/Ra) | ![]() |
SNMP v1/v2c/v3 | - |
Quản lý web | ![]() |
Quản lý IP | 10.44.77.200 |
HTTP/HTTPS | ![]() |
Quản lý đám mây | ![]() |
SON (mạng tự tổ chức)với IP | ![]() |
Camera nhận dạng | ![]() |
Chặn vòng lặp | ![]() |
Thông báo vòng lặp | ![]() |
Báo dung lượng PoE | - |
Cổng bảo vệ | ![]() |
Bảo vệ nguồn IP | ![]() |
Chống giả mạo ARP | ![]() |
Chống giả mạo DHCP | ![]() |
Máy trạm DHCP | ![]() |
Đặc tính | |
Nút Reset | Mặt trước |
Cáp tháo lắp được | ![]() |
Lỗ cắm nguồn | Bộ chuyển đổi |
Bộ đổi nguồn | 100 - 240V AC, 1A |
Điện năng tiêu thụ | ≤ 8W |
EEE | ![]() |
Quạt | - |
Luồng không khí | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | - |
Tiếng ồn | Không ồn |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% RH |
Độ ẩm bảo quản | 5% đến 95% RH |
Mức chịu đột biến điện cổng | 6 kV |
Độ cao(mét) | -500 đến 5000 |
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Error: Contact form not found.