✅48 x 10/100/1000Base-T PoE+ ports
✅ 4 SFP uplink
✅Tốc độ chuyển mạch: 104Gbps
✅ MAC: 16K, VLAN: 4094
✅Bảo hành: 5 năm
Bạn đang cần một hệ thống mạng mạnh mẽ và ổn định là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp.Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 đến từ nhà T2QWIFI là một trong những giải pháp tốt nhất dành cho bạn.
Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 là thiết bị chuyển mạch Layer 2 được thiết kế chuyên biệt cho các doanh nghiệp, mang lại hiệu suất cao và khả năng bảo mật toàn diện. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các hệ thống mạng doanh nghiệp mà còn lý tưởng cho hệ thống camera giám sát CCTV. Hãy cùng tìm hiểu về những tính năng nổi bật, thông số kỹ thuật và lý do bạn nên chọn mua sản phẩm này tại T2QWIFI.
Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2
Thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 sở hữu nhiều tính năng nổi bật, mang đến hiệu suất vượt trội và đảm bảo sự ổn định cho hệ thống mạng.
Tính năng nổi bật của thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2
Thiết bị Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 có những thông số kỹ thuật ấn tượng, phù hợp cho các doanh nghiệp và hệ thống mạng phức tạp:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000Base-T PoE+ và 4 cổng SFP uplink |
Công suất PoE | 370W |
Khả năng chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 41.67 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8000 |
Số VLAN tối đa | 4094 |
Hệ thống quạt | Quạt làm mát đơn, luồng khí từ trái sang phải |
Chống sét cổng | 6 kV |
Kích thước | 440 mm x 293 mm x 44 mm |
Trọng lượng | 4.5 kg (bao gồm đóng gói) |
MTBF (Thời gian trung bình giữa các lần hỏng) | Hơn 200,000 giờ |
Bảo hành | 5 năm |
Xem chi tiết thông số tại đây
Thiết bị Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau, từ hệ thống mạng doanh nghiệp nhỏ đến các môi trường phức tạp như hệ thống giám sát CCTV.
Thiết bị RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 được trang bị 24 cổng Gigabit PoE+ và 4 cổng SFP uplink, giúp đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu cao và ổn định cho mọi thiết bị kết nối. Với khả năng cung cấp công suất PoE lên đến 370W, thiết bị có thể cấp nguồn cho các thiết bị mạng như camera IP, điện thoại VoIP mà không cần nguồn điện riêng, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hệ thống.
Với khả năng chuyển mạch 56 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 41.67 Mpps, Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 đảm bảo quá trình truyền tải dữ liệu nhanh chóng, không bị gián đoạn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhu cầu xử lý khối lượng lớn dữ liệu cùng lúc, đảm bảo hiệu suất mạng luôn ở mức tối ưu.
RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 được thiết kế với độ bền cao, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt. Với khả năng chống sét lên đến 6 kV, thiết bị có thể hoạt động bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc môi trường mạng phức tạp. Ngoài ra, thiết bị còn có thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) hơn 200,000 giờ, giúp tăng độ tin cậy và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Một trong những điểm nổi bật của Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 là khả năng tự động nhận diện camera IP, giúp tối ưu hóa hệ thống mạng giám sát CCTV. Khả năng cung cấp nguồn PoE+ mạnh mẽ cho các camera IP mà không cần dây nguồn riêng giúp giảm thiểu chi phí và thời gian lắp đặt, đồng thời đảm bảo mạng giám sát luôn hoạt động hiệu quả.
Với nhiều chính sách bảo mật tiên tiến, RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn. Các tính năng bảo mật như quản lý VLAN tối ưu, kiểm soát truy cập mạng và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công giúp doanh nghiệp luôn an tâm về sự an toàn của hệ thống.
Một trong những lợi ích đáng chú ý của Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 là khả năng quản lý từ xa thông qua nền tảng Ruijie Cloud. Người dùng có thể dễ dàng giám sát và điều chỉnh cấu hình mạng từ bất cứ đâu, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả vận hành.
T2QWIFI là nhà phân phối uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, chuyên cung cấp các thiết bị mạng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng hàng đầu. Dưới đây là những lý do bạn nên mua RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2 tại T2QWIFI:
Giấy chứng nhận từ Master Dealer Ruijie
Thông số kỹ thuật của thiết bị chuyển mạch Ruijie RG-NBS3100-24GT4SFP-P-V2:
Basic | |
Total Number of Electrical Ports | 24 |
Total Number of Optical Ports | 4 |
Number of 1 Gbps Optical Ports (SFP) | 4 |
Number of 10/100/1000Base-T Ports | 24 |
Number of PoE/PoE+ Ports | 24 |
Max. PoE Power Budget | 370W |
PoE Power Pins | 1/2(+),3/6(-) |
Layer | L2 |
Switching Capacity | 56Gbps |
Forwarding Rate | 78Mpps |
Buffer Size | 4.1 Mbits |
ARP Table Size | 1000 |
Flash Memory | 16MB |
SDRAM | 512MB |
MAC Address Table Size | 8000 |
Max. Number of VLANs | 4094 |
Dimensions (W x D x H) | 440mm x 215mm x 44mm |
Net Weight | 3kg |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 400000H |
Safety Compliance | EC 62368-1 |
Warranty | 5 |
Layer 2 features | |
Jumbo Frame Length (MTU) | 9216 Bytes(Global MTU) |
Flow Control | Yes |
Port Isolation / Protected Port | Yes |
STP (IEEE 802.1D) | Yes |
RSTP (IEEE 802.1w) | Yes |
MSTP (IEEE 802.1s) | No |
PortFast | Yes |
BPDU Guard | Yes |
Auto Errdisable Recovery | Yes |
Link Aggregation | Yes |
Max. Number of LAGs | 8 |
Max. Members per LAG | 8 |
Unknown Unicast Storm Control | Yes |
Broadcast Storm Control | Yes |
Multicast Storm Control | Yes |
SPAN | Yes |
RSPAN | Yes |
ERSPAN | No |
VLAN Range | 1-4094 |
Port-based VLAN | Yes |
MAC-based VLAN | No |
IP-based VLAN | No |
Voice VLAN | Yes |
RLDP | Yes |
LLDP | Yes |
LLDP-MED | Yes |
LLDP-PoE | No |
Cable Test | Yes |
IGMP Snooping v1 | Yes |
IGMP Snooping v2 | Yes |
IGMP Snooping v3 (Basic) | Yes |
Pv4 Ping | Yes |
IPv6 Ping | Yes |
Traceroute | Yes |
IP Standard ACL | Yes |
MAC Extended ACL | Yes |
IP Extended ACL | Yes |
Port-Level Rate Limiting (Ingress/Egress) | Yes |
DNS Client | Yes |
SNMP v1 | Yes |
SNMP v2c | Yes |
SNMP v3 | Yes |
Web Management | Yes |
HTTP | Yes |
HTTPS | Yes |
Ruijie Cloud Management | Yes |
Ruijie Reyee App Management | Yes |
IP-based Self-Organizing Network (SON) | Yes |
Camera Detection | Yes |
Loop Prevention | Yes |
Loop Notification | Yes |
PoE Power Usage Alarm | Yes |
IP Source Guard | Yes |
Anti-ARP Spoofing | Yes |
DHCP Snooping | Yes |
DHCP Client | Yes |
AAA(Authentication,Authorization,Accounting) | No |
IEEE 802.1X Authentication | Yes |
PoE Watchdog | Yes |
Digital Diagnostic Monitoring (DDM) | No |
Number of ACEs | In-1200 Out-0 |
G.8032 (ERPS) | Yes |
RADIUS | Yes |
TACACS+ | No |
CPU Protection Policy (CPP) | Yes |
MQTT | Yes |
QoS | Yes |
SON Priority | 2560 |
Web Authentication | Yes |
Layer 3 features | |
Static Routing | No |
DHCP Server | No |
RIP | No |
RIPng(RIP Next Generation) | No |
OSPFv2(Open Shortest Path First Version 2) | No |
OSPFv3 | No |
Virtual Cluster Switching (VCS) | No |
Hardware Specifications | |
Reset Button | Yes |
DIP Switch | LED MODE |
Cable Hot-Swappable | Yes |
Power Supply | Rated voltage range: 100-240VAC Maximum voltage range: 90-264VAC Frequency: 50/60Hz Rated current: 6A |
Power Consumption | No PoE load: ≤21W; Full PoE load: ≤443W |
EEE | Yes |
Port Surge Protection | Common Mode 6KV |
Power Supply Surge Protection | Common Mode 6KV Differential mode 6KV |
Airflow | Left to right |
Fan Speed Control | Hardware-based adjustment |
Acoustic Noise Level | <45dB (when the device works normally) |
Operating Temperature | 0~50°C |
StorageTemperature | -40~70ºC |
Operating Humidity | 10% to 90% RH(non-condensing) |
Storage Humidity | 5% to 95% RH(non-condensing) |
Electrostatic Discharge (ESD) Protection | Air Discharge: 8KV Contact Discharge: 6KV |
Casing | Metal |
Mounting | Rack installation |
LEDs | System:SYS(Green) Per RJ45 PoE+ Ports:PoE-in-Use(Green) LINK/ACT(Green) Per SFP Interface:LINK/ACT(Green) |
Operating | - |
Altitude (m) | 500~5000M |
Certification | CE;FCC |
EMC | EN 55032:2015+AC:2016 EN 61000-3-2:2014 EN 61000-3-3:2013 EN 55035:2017 ETSI EN 300 386 V2.1.1 (2016-07) |
Error: Contact form not found.