T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » UniFi - Ubiquiti » Bộ phát wifi UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor) | WIFI 7 | 1 Cổng RJ45 1/2,5 GbE | Tốc độ Wi-Fi tối đa 300 Mbps
✅Công suất phát sóng: 28 dBm, cho phép phủ sóng Wi-Fi xa
✅Tầm phủ sóng: 183m trong điều kiện không có vật cản
✅Kích thước: 170 x 208 x 54,5 mm (6,7 x 8,2 x 2,1″)
✅Tiêu thụ điện năng tối đa: 19W
✅Độ bảo vệ ngoài trời: Chuẩn IP65
Bộ phát wifi UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor) là thiết bị phát sóng không dây mạnh mẽ và bền bỉ, được thiết kế đặc biệt để sử dụng ngoài trời. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!
Bộ phát wifi UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor) với khả năng phủ sóng WiFi diện rộng, lý tưởng cho các không gian công cộng như công viên, khuôn viên trường học, bãi biển và khu du lịch. Thiết bị này không chỉ hỗ trợ kết nối ổn định và tốc độ cao mà còn có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt nhờ thiết kế chuẩn IP65. UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor) tích hợp công nghệ hiện đại, đảm bảo an ninh mạng tối ưu và khả năng quản lý linh hoạt thông qua nền tảng UniFi Controller, mang lại giải pháp mạng không dây toàn diện cho các doanh nghiệp và tổ chức.
Bộ phát wifi UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor)
Bộ phát WiFi UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor) có các thông số kỹ thuật nổi bật như sau:
Thông số kỹ thuật của bộ phát wifi UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor)
Tính năng của bộ phát wifi UniFi U7 Outdoor (U7 Outdoor)
Mechanical | ||
Dimensions | 170 x 208 x 54.5 mm (6.7 x 8.2 x 2.1") | |
Weight | 1.2 kg (2.6 lb) | |
Enclosure material | UV-stabilized polycarbonate, aluminum alloy | |
Mount material | Polycarbonate, SGCC steel | |
Pole mount diameter | 25–60 mm (1–2.36") on pipe outer diameter | |
Wind survivability | 74.6 N at 200 km/h (16.8 lbf at 125 mph) | |
Weatherproofing | IPX6 | |
Hardware | ||
Networking interface | (1) 1/2.5 GbE RJ45 port | |
Management interface | Ethernet | |
Power method | PoE+ | |
Power supply | UniFi PoE Switch | |
Supported voltage range | 42.5—57V DC | |
Max. power consumption | 19W | |
Max. TX power 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 23 dBm 26 dBm – | |
MIMO 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) – | |
Max. data rate 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 688 Mbps (BW40) 4.3 Gbps (BW240) – | |
Antenna gain 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | Directional internal: 8 dBi/External omni: 3 dBi Directional internal: 12.5 dBi/External omni: 4 dBi – | |
Antenna beamwidth 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 90° 45° – | |
Antennas | (1) Directional internal antenna (2) External omni antennas (2) RP-SMA connectors for external antenna | |
LEDs | (1) Power: white/blue (4) Mesh signal: blue | |
Button | Factory reset | |
Mounting | Wall, ceiling, pole (Included) | |
Ambient operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) | |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing | |
Certifications | CE, FCC, IC | |
Software | ||
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6, WiFi 7) | |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) | |
BSSID | 8 per radio | |
VLAN | 802.1Q | |
Advanced QoS | Per-user rate limiting | |
Guest traffic isolation | Supported | |
Concurrent clients | 200+ | |
Supported Data Rates | ||
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps | |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) | |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160) | |
802.11ax (WiFi 6) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160) | |
802.11be (WiFi 7) | 7.3 Mbps to 4.3 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240) | |
Application Requirements | ||
UniFi Network | Version 8.3 and later |
Error: Contact form not found.