T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » UniFi - Ubiquiti » Thiết bị phát WiFi U7 Pro Max| Tích hợp 8 luồng không gian| Cổng: 1/2.5 GbE RJ45 port
✅Bảo hành: 1 năm
✅Cổng: 1/2.5 GbE RJ45 port
✅Chuẩn WiFi: 802.11a/b/g/n/ac/ax/be
✅Phạm vi phủ sóng lên đến 160m
✅Tích hợp 8 luồng không gian
Thiết bị phát WiFi Unifi U7-Pro-Max là một trong những thiết bị phát wifi tiên tiến nhất hiện nay, được thiết kế dành riêng cho các môi trường đòi hỏi khả năng kết nối ổn định và mạnh mẽ. Với sự hỗ trợ của các công nghệ wifi mới nhất như WiFi 6/6E và WiFi 7, thiết bị này mang đến trải nghiệm mạng không dây tuyệt vời, phù hợp cho cả môi trường doanh nghiệp, gia đình, quán cà phê, hay sự kiện có số lượng người dùng lớn.
Thiết bị phát Wifi U7-Pro-Max
Unifi U7-Pro-Max sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, đảm bảo đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng wifi tốc độ cao và ổn định:
Với những thông số này, Unifi U7-Pro-Max là lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu mạng đòi hỏi hiệu suất cao, khả năng kết nối nhiều người dùng và phủ sóng rộng.
Xem chi tiết thông số kĩ thuật tại đây
Xem thêm một số sản phẩm trong cùng phân khúc mà T2QWIFI đang cung cấp:
Unifi U7-Pro-Max không chỉ có thông số ấn tượng mà còn đi kèm nhiều tính năng vượt trội, giúp nó trở thành một thiết bị wifi hoàn hảo cho nhiều môi trường sử dụng:
Tính năng nổi bật của thiết bị phát WiFi U7-Pro-Max
Unifi U7-Pro-Max không chỉ nổi bật bởi các thông số và tính năng kỹ thuật mà còn bởi các ưu điểm thực tiễn khi sử dụng:
Với khả năng kết nối mạnh mẽ và hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc, Unifi U7-Pro-Max là giải pháp lý tưởng cho nhiều môi trường khác nhau:
Việc lắp ráp và cài đặt Unifi U7-Pro-Max cực kỳ đơn giản, ngay cả với những người không có nhiều kiến thức về công nghệ. Dưới đây là các bước cơ bản để lắp ráp thiết bị:
Giấy chứng nhận đại lý chính thức FPT
Mechanical | |
Dimensions | Ø206 x 46 mm (Ø8.1 x 1.8") |
Weight | 680 g (1.5 lb) |
Enclosure material | Polycarbonate, aluminum |
Mount material | Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC) |
Hardware | |
Networking interface | (1) 1/2.5 GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE+ |
Power supply | UniFi PoE switch |
Supported voltage range | 44—57V DC |
Max. power consumption | 25W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 29 dBm |
6 GHz | 23 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) |
5 GHz | 2 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
6 GHz | 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) |
Max. data rate | |
2.4 GHz | 688 Mbps (BW40) |
5 GHz | 8.6 Gbps (BW240) |
6 GHz | 5.7 Gbps (BW320) |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 4 dBi |
5 GHz | 6 dBi |
6 GHz | 5.9 dBi |
LEDs | White/blue |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall, ceiling (Included) |
Ambient operating temperature | -30 to 50° C (-22 to 122° F) |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6/6E, WiFi 7) |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 500+ |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (WiFi 6/6E) | 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |
802.11be (WiFi 7) | |
5 GHz | 7.3 Mbps to 8.6 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2/3/4, EHT 20/40/80/160/240) |
6 GHz | 7.3 Mbps to 5.7 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240/320) |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 8.2.93 and later |
Error: Contact form not found.