T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » UniFi - Ubiquiti » Thiết bị thu phát sóng WIFI 7 UniFi E7
✅ WiFi 7 | Tri-band | 10 streams
✅ Uplink 10 GbE + 1 GbE
✅ Hỗ trợ 1000+ client
✅ Tính năng thông minh
✅ Gắn trần/tường | PoE++
Trải nghiệm WiFi tốc độ cực cao, kết nối mượt mà cho hàng nghìn thiết bị cùng lúc – UniFi E7 sẵn sàng nâng tầm mạng của bạn! Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!!
UniFi E7 là điểm truy cập WiFi 7 cao cấp, được thiết kế cho các môi trường đòi hỏi kết nối mạnh mẽ, ổn định và đồng thời cho hàng nghìn thiết bị, như văn phòng hiện đại, trường học, khách sạn hay không gian công cộng. Sản phẩm hỗ trợ tri-band với 10 spatial streams, mang lại tốc độ tối đa lên tới 11.5 Gbps trên băng tần 6 GHz, 8.6 Gbps trên 5 GHz và 688 Mbps trên 2.4 GHz, đảm bảo mọi thiết bị đều có trải nghiệm mạng mượt mà, không gián đoạn.
UniFi E7 không chỉ mạnh mẽ về tốc độ, mà còn thông minh với các tính năng tiên tiến như Wireless Meshing, Fast Roaming, Band Steering, Guest Network Isolation, Private Pre-Shared Key (PPSK), RADIUS over TLS, cùng khả năng quản lý mạng linh hoạt qua UniFi Network Controller và ứng dụng di động. Những tính năng này giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, tăng cường bảo mật và đơn giản hóa việc triển khai trong môi trường nhiều người dùng.
Về phần cứng, UniFi E7 được chế tạo từ vật liệu bền bỉ gồm polycarbonate UV-stabilized và hợp kim nhôm, kết hợp hệ thống LED RGB để dễ dàng giám sát trạng thái hoạt động. Thiết bị có thể gắn trần hoặc tường, sử dụng nguồn PoE++ với công suất tối đa 43W, đảm bảo vận hành ổn định lâu dài. Với khả năng uplink 10 GbE + 1 GbE, UniFi E7 sẵn sàng xử lý khối lượng dữ liệu lớn, tạo ra mạng WiFi cực mạnh, đáng tin cậy và chuẩn bị sẵn sàng cho tương lai với WiFi 7
Đôi nét về sản phẩm UniFi E7
UniFi E7 mang đến hiệu suất WiFi 7 cao cấp với tri-band, khả năng kết nối hàng nghìn thiết bị và thiết kế bền bỉ, lý tưởng cho các môi trường đông người dùng. Dưới đây là các thông số cơ bản giúp bạn nắm nhanh khả năng của thiết bị:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
WiFi Standard | WiFi 7 |
Spatial Streams | 10 |
Coverage Area | 185 m² (2,000 ft²) |
Max. Client Count | 1000+ |
Uplink | 1 × 10 GbE, 1 × 1 GbE |
Mounting | Ceiling, Wall, VESA (Pro Mount Included) |
Power Method | PoE++ |
MIMO | 6 GHz: 4×4 / 5 GHz: 4×4 / 2.4 GHz: 2×2 (DL/UL MU-MIMO) |
Max. Data Rate | 6 GHz: 11.5 Gbps / 5 GHz: 8.6 Gbps / 2.4 GHz: 688 Mbps |
Antenna Gain | 6 GHz: 6 dBi / 5 GHz: 6 dBi / 2.4 GHz: 5 dBi |
Max. TX Power | 6 GHz: 24–30 dBm / 5 GHz: 30 dBm / 2.4 GHz: 23 dBm |
Networking Interface | 1 × 10 GbE RJ45 + 1 × 1 GbE RJ45 |
Max. Power Consumption | 43W |
Weight | 1.8 kg (4 lb) |
Operating Temperature | -30 to 50°C |
Operating Humidity | 5–95% non-condensing |
Nếu bạn cần thêm thông số kĩ thuật của sản phẩm, có thể tham khảo tại đây: Thông số kĩ thuật
UniFi E7 được trang bị các tính năng tiên tiến giúp tối ưu hóa mạng WiFi trong các môi trường đông thiết bị, nâng cao hiệu suất, bảo mật và trải nghiệm người dùng. Thiết bị phù hợp cho văn phòng, trường học, khách sạn hay không gian công cộng, nơi yêu cầu kết nối ổn định, nhanh và đáng tin cậy:
Wireless Meshing: Cho phép UniFi E7 kết nối với các điểm truy cập khác để mở rộng phạm vi phủ sóng mà không cần chạy cáp mạng bổ sung, tạo ra một mạng lưới WiFi đồng nhất và ổn định trên toàn bộ khu vực.
Fast Roaming & Band Steering: Các thiết bị client được chuyển đổi tự động giữa các điểm truy cập và băng tần thích hợp, giúp duy trì kết nối liên tục, hạn chế gián đoạn khi di chuyển trong khu vực phủ sóng.
Guest Network Isolation & Private Pre-Shared Key (PPSK): UniFi E7 cho phép tạo mạng khách riêng biệt, bảo vệ mạng chính và quản lý quyền truy cập dễ dàng thông qua PPSK, giúp tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng nội bộ.
RADIUS over TLS (RadSec) & Dynamic VLAN: Hỗ trợ xác thực mạng an toàn, mã hóa dữ liệu truyền và tự động phân quyền VLAN theo từng người dùng hoặc nhóm thiết bị, phù hợp cho các môi trường doanh nghiệp có nhiều client.
Advanced Radio Management & Real-Time Spectral Analysis: Giúp tối ưu hóa hiệu suất sóng WiFi, giảm nhiễu và giám sát mạng theo thời gian thực, đảm bảo mạng luôn hoạt động với hiệu suất cao nhất, ngay cả khi số lượng client đông.
Hotspot & Captive Portal: Hỗ trợ tạo điểm truy cập công cộng với trang đăng nhập tùy chỉnh, voucher hoặc phương thức thanh toán, lý tưởng cho khách sạn, quán cafe hoặc các không gian dịch vụ công cộng.
WiFi Scheduling & Speed Limiting: Cho phép quản lý băng thông và thời gian hoạt động của WiFi, giúp tối ưu hóa sử dụng mạng và cân bằng tải cho các thiết bị khác nhau.
Tính năng nổi bật của sản phẩm UniFi E7
Chứng nhận đại lý phân phối chính thức của Ubiquiti
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị UniFi chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm UniFi E7 trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị UniFi E7 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của sản phẩm Thiết bị thu phát sóng WIFI 7 UniFi E7
Category | Details |
---|---|
Overview | |
Dimensions | 250 x 250 x 43.5 mm (9.8 x 9.8 x 1.7") |
WiFi Standard | WiFi 7 |
Spatial Streams | 10 |
Coverage Area | 185 m² (2,000 ft²) |
Max. Client Count | 1000+ |
Uplink | 10 GbE, 1 GbE |
Mounting | Ceiling, Wall, VESA (Pro Mount Included) |
Power Method | PoE++ |
Performance | |
MIMO | 6 GHz: 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)5 GHz: 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)2.4 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) |
Max. Data Rate | 6 GHz: 11.5 Gbps (BW320)5 GHz: 8.6 Gbps (BW240)2.4 GHz: 688 Mbps (BW40) |
Antenna Gain | 6 GHz: 6 dBi5 GHz: 6 dBi2.4 GHz: 5 dBi |
Max. TX Power | 6 GHz: 24 dBm / 30 dBm5 GHz: 30 dBm2.4 GHz: 23 dBm |
Max. BSSIDs | 8 per Radio |
Supported Data Rates | 802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps – 11.4 Gbps802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps – 4.8 Gbps802.11ac (WiFi 5): 6.5 Mbps – 3.4 Gbps802.11n: 6.5 Mbps – 600 Mbps |
Features | |
Wireless Meshing | ✓ |
Band Steering | ✓ |
802.11v BSS Transition Management | ✓ |
802.11r Fast Roaming | ✓ |
802.11k Radio Resource Management (RRM) | ✓ |
Advanced Radio Management | ✓ |
Real-Time Spectral Analysis | ✓ |
Passpoint (Hotspot 2.0) | ✓ |
Captive Hotspot Portal | ✓ |
Custom Branding Landing Page | ✓ |
Voucher Authentication | ✓ |
Payment-Based Authentication | ✓ |
External Portal Server Support | ✓ |
Password Authentication | ✓ |
Guest Network Isolation | ✓ |
Private Pre-Shared Key (PPSK) | ✓ |
WiFi Speed Limiting | ✓ |
Client Device Isolation | ✓ |
WiFi Schedules | ✓ |
RADIUS over TLS (RadSec) | ✓ |
Dynamic RADIUS-assigned VLAN | ✓ |
Hardware | |
Max. Power Consumption | 43W |
Supported Voltage Range | 42.5–57V DC |
Networking Interface | (1) 10 GbE RJ45 port(1) 1 GbE RJ45 port |
Weight | 1.8 kg (4 lb) |
Management | Ethernet |
Enclosure Material | UV-stabilized polycarbonate, aluminum alloy |
Mount Material | Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC) |
LEDs | System (R/G/B) |
Channel Bandwidth | HT 20/40, VHT 20/40/80/160, HE 20/40/80/160, EHT 20/40/80/160/240/320 MHz |
NDAA Compliant | ✓ |
Certifications | CE, FCC, IC, Anatel |
Operating Frequency | US/CA: 2400–2472 MHz; 5150–5250 MHz; 5250–5350 MHz; 5470–5725 MHz; 5725–5850 MHz; 5925–7125 MHzWorldwide: 2400–2483.5 MHz; 5150–5725 MHz; 5925–7125 MHz |
Ambient Operating Temperature | -30 to 50°C (-22 to 122°F) |
Ambient Operating Humidity | 5–95% noncondensing |
Software | |
Application Requirements | UniFi Network (Version 9.2.87 and later) |
Mobile App | iOS™ version 10.24.1 and laterAndroid™ version 10.25.2 and later |
Error: Contact form not found.