T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » UniFi - Ubiquiti » Bộ phát sóng WIFI 7 UniFi U7-PRO | Gắn Trần | Kết nối đồng tời 300+ thiết bị
✅Hỗ trợ WiFi 7: Tận dụng băng tần 6 GHz cho tốc độ và hiệu suất vượt trội.
✅Phạm vi phủ sóng: Đến 140 m² (1,500 ft²), phù hợp cho không gian lớn.
✅Kết nối đồng thời: Hỗ trợ hơn 300 thiết bị kết nối cùng lúc.
✅Cung cấp năng lượng qua PoE+: Dễ dàng lắp đặt mà không cần nguồn điện riêng.
✅Cổng uplink 2.5 GbE: Đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định.
T2QWIFI xin giới thiệu với các bạn sản phẩm Bộ phát sóng WIFI 7 UniFi U7-PRO – bộ phát sóng với công nghệ tiên tiến. Với khả năng phủ sóng Wi-Fi mạnh mẽ, băng thông cao, và thiết kế sang trọng, Bộ phát sóng WIFI 7 UniFi U7-PRO sẽ mang đến trải nghiệm internet mượt mà và ổn định cho ngôi nhà hay văn phòng của các ban. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu những điều thú vị của bộ phát sóng này nhé.
Bộ phát sóng WIFI 7 UniFi U7-PRO có những thông số cơ bản sau:
Là một bộ phát sóng tiên tiến, Bộ phát sóng WIFI 7 UniFi U7-PRO đem lại cho người dung nhiều tiện ích với những tính năng của chính nó mang lại. hãy cùng xem Bộ phát sóng WIFI 7 UniFi U7-PRO có thể đem lại những gì cho người dùng:
Bộ phát sóng WIFI 7 UnFi U7-PRO sẽ đem đến cho người dung khả năng phũ sóng WiFi tốt hơn,hiệu xuất mạnh hơn với WiFI 7 cùng nhiều tiện ích khác nhau:
Hiệu suất cao
Phạm vi phủ sóng rộng
Quản lý dễ dàng
Bảo mật nâng cao
Khả năng mở rộng
Thiết kế linh hoạt
Dưới đây là hình ảnh mô tả chi tiết từng chi tiết của Bộ phát sóng WIFI 7 UniFi U7-PRO:
T2QWIFI là nhà phân phối uy tín về các thiết bị mạng, router và giải pháp wifi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách sạn, cà phê,… Với hơn 10 năm kinh nghiệm các bạn có thể tin tưởng mua hàng tại T2QWIFI bởi các lý do sau:
Qua bài review trên T2QWIFI mong muốn bạn có thể hiển hơn về thiết bị. Mọi thắc mắc xin liên hệ đến hotline: 0903.797.383 để được hỗ trợ trả lời sớm nhất.
Dimensions | Ø206 x 46 mm (Ø8.1 x 1.8") |
Weight | 680 g (1.5 lb) |
Enclosure material | Polycarbonate, metal |
Mount material | Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC) |
Networking interface | (1) 1/2.5 GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE+ |
Power supply | UniFi PoE switch |
Supported voltage range | 44—57V DC |
Max. power consumption | 21W |
Max. TX power 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 22 dBm 26 dBm 23 dBm |
MIMO 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) |
Max. data rate 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 688 Mbps (BW40) 4.3 Gbps (BW240) 5.7 Gbps (BW320) |
Antenna gain 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz | 4 dBi 6 dBi 5.8 dBi |
LEDs | White/blue |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall/ceiling (Included) |
Ambient operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6/6E, WiFi 7) |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 300+ |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (WiFi 6/6E) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160) |
802.11be (WiFi 7) | 7.3 Mbps to 5.7 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240/320) |
UniFi Network | Version 8.0.26 and later |
UniFi OS | Version 3.2 and later |
Error: Contact form not found.